Bản dịch của từ Landholders trong tiếng Việt
Landholders

Landholders (Noun)
Người sở hữu đất đai, đặc biệt là một lượng lớn đất đai.
A person who owns land especially a large amount of land.
Many landholders in California own thousands of acres of farmland.
Nhiều người sở hữu đất ở California sở hữu hàng ngàn mẫu đất nông nghiệp.
Few landholders in the city are willing to sell their properties.
Ít người sở hữu đất ở thành phố sẵn sàng bán tài sản của họ.
Do landholders in your area participate in community events regularly?
Liệu những người sở hữu đất ở khu vực của bạn có tham gia sự kiện cộng đồng thường xuyên không?
Landholders (Noun Countable)
Many landholders in California support sustainable farming practices for better yields.
Nhiều chủ đất ở California ủng hộ thực hành nông nghiệp bền vững để có sản lượng tốt hơn.
Not all landholders participate in community discussions about land use policies.
Không phải tất cả chủ đất đều tham gia vào các cuộc thảo luận cộng đồng về chính sách sử dụng đất.
Do landholders in your area face challenges with property taxes?
Có phải các chủ đất trong khu vực của bạn gặp khó khăn với thuế tài sản không?
Họ từ
"Landholders" là một danh từ chỉ những cá nhân hoặc tổ chức sở hữu đất đai, thường có quyền sử dụng và quản lý tài sản đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng đồng nghĩa và không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cụm từ có thể mang những sắc thái khác nhau trong ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh tế ở từng quốc gia. Tại Anh, "landholder" có thể liên quan tới các quy định cụ thể của hệ thống pháp luật về quyền sở hữu đất.
Từ "landholders" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "land" (đất) và "holder" (người nắm giữ). "Land" bắt nguồn từ tiếng Old English "lond", có nghĩa là vùng đất hoặc lãnh thổ, trong khi "holder" có nguồn gốc từ tiếng Germanic "hōldan", nghĩa là giữ hoặc sở hữu. Về lịch sử, thuật ngữ này phản ánh quyền sở hữu đất đai trong xã hội và nền kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh phong kiến, và đến nay vẫn được sử dụng để chỉ những người sở hữu hoặc quản lý bất động sản.
Từ "landholders" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết về kinh tế hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "landholders" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức sở hữu đất đai, liên quan đến các chủ đề như nông nghiệp, phát triển đô thị và chính sách đất đai. Từ này thường xuất hiện trong các báo cáo nghiên cứu, tài liệu chính sách và hội nghị liên quan đến quản lý tài nguyên.