Bản dịch của từ Landholders trong tiếng Việt

Landholders

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landholders (Noun)

lˈændhoʊldɚz
lˈændhoʊldɚz
01

Người sở hữu đất đai, đặc biệt là một lượng lớn đất đai.

A person who owns land especially a large amount of land.

Ví dụ

Many landholders in California own thousands of acres of farmland.

Nhiều người sở hữu đất ở California sở hữu hàng ngàn mẫu đất nông nghiệp.

Few landholders in the city are willing to sell their properties.

Ít người sở hữu đất ở thành phố sẵn sàng bán tài sản của họ.

Do landholders in your area participate in community events regularly?

Liệu những người sở hữu đất ở khu vực của bạn có tham gia sự kiện cộng đồng thường xuyên không?

Landholders (Noun Countable)

lˈændhoʊldɚz
lˈændhoʊldɚz
01

Người nắm giữ đất dưới một số hình thức sở hữu (ví dụ: quyền sở hữu vĩnh viễn, quyền thuê đất)

A person who holds land under some form of ownership eg freehold leasehold.

Ví dụ

Many landholders in California support sustainable farming practices for better yields.

Nhiều chủ đất ở California ủng hộ thực hành nông nghiệp bền vững để có sản lượng tốt hơn.

Not all landholders participate in community discussions about land use policies.

Không phải tất cả chủ đất đều tham gia vào các cuộc thảo luận cộng đồng về chính sách sử dụng đất.

Do landholders in your area face challenges with property taxes?

Có phải các chủ đất trong khu vực của bạn gặp khó khăn với thuế tài sản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/landholders/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Landholders

Không có idiom phù hợp