Bản dịch của từ Landing page trong tiếng Việt

Landing page

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landing page (Noun)

01

Một trang web đóng vai trò là điểm truy cập cho một trang web hoặc chiến dịch.

A web page that serves as the entry point for a website or campaign.

Ví dụ

The landing page for the charity event attracted many visitors last week.

Trang đích cho sự kiện từ thiện thu hút nhiều khách tham quan tuần trước.

The landing page did not load properly during the social campaign.

Trang đích không tải đúng cách trong chiến dịch xã hội.

Is the landing page effective for promoting social awareness campaigns?

Trang đích có hiệu quả trong việc quảng bá các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?

02

Một trang được thiết kế đặc biệt để khuyến khích chuyển đổi người dùng.

A page designed specifically to encourage user conversion.

Ví dụ

The charity's landing page increased donations by 30% last year.

Trang đích của tổ chức từ thiện đã tăng quyên góp 30% năm ngoái.

The landing page did not attract many volunteers for the event.

Trang đích không thu hút được nhiều tình nguyện viên cho sự kiện.

How effective is the landing page for social campaigns?

Trang đích có hiệu quả như thế nào cho các chiến dịch xã hội?

03

Trang đích tập trung nhằm hướng dẫn khách truy cập đến một hành động cụ thể.

A focused landing page meant to guide visitors toward a specific action.

Ví dụ

The nonprofit created a landing page for donations to help homeless families.

Tổ chức phi lợi nhuận đã tạo một trang đích cho quyên góp giúp đỡ các gia đình vô gia cư.

Many social media campaigns do not use a landing page effectively.

Nhiều chiến dịch truyền thông xã hội không sử dụng trang đích một cách hiệu quả.

Did you visit the landing page for the charity event this weekend?

Bạn có truy cập trang đích cho sự kiện từ thiện cuối tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Landing page cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Landing page

Không có idiom phù hợp