Bản dịch của từ Landscape gardener trong tiếng Việt

Landscape gardener

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landscape gardener (Noun)

lˈændskeɪp gˈɑɹdnəɹ
lˈændskeɪp gˈɑɹdnəɹ
01

Người thiết kế, lắp đặt và bảo trì các khu vườn và cảnh quan.

A person who designs installs and maintains gardens and landscapes.

Ví dụ

The landscape gardener created a beautiful park in downtown Chicago.

Người thiết kế cảnh quan đã tạo ra một công viên đẹp ở trung tâm Chicago.

The landscape gardener does not work on residential gardens anymore.

Người thiết kế cảnh quan không làm việc ở các khu vườn dân cư nữa.

Is the landscape gardener available for community projects this summer?

Người thiết kế cảnh quan có sẵn cho các dự án cộng đồng mùa hè này không?

02

Một chuyên gia liên quan đến việc trồng cây và quản lý không gian ngoài trời.

A professional involved in the cultivation of plants and management of outdoor spaces.

Ví dụ

The landscape gardener designed a beautiful park in Central Park, New York.

Người làm vườn cảnh quan đã thiết kế một công viên đẹp ở Central Park, New York.

The landscape gardener did not plant any flowers in winter last year.

Người làm vườn cảnh quan đã không trồng hoa nào vào mùa đông năm ngoái.

Did the landscape gardener create the community garden in our neighborhood?

Người làm vườn cảnh quan đã tạo ra vườn cộng đồng trong khu phố chúng ta sao?

03

Một người góp phần vào vẻ đẹp và chức năng của môi trường ngoài trời.

Someone who contributes to the beauty and functionality of outdoor environments.

Ví dụ

The landscape gardener improved my neighborhood's park with beautiful flowers.

Người làm vườn cảnh quan đã cải thiện công viên khu phố tôi với hoa đẹp.

The landscape gardener did not design any public spaces last year.

Người làm vườn cảnh quan đã không thiết kế không gian công cộng nào năm ngoái.

Did the landscape gardener create a garden for the community center?

Người làm vườn cảnh quan có tạo ra một khu vườn cho trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/landscape gardener/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Landscape gardener

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.