Bản dịch của từ Landscape gardener trong tiếng Việt
Landscape gardener

Landscape gardener (Noun)
Người thiết kế, lắp đặt và bảo trì các khu vườn và cảnh quan.
A person who designs installs and maintains gardens and landscapes.
The landscape gardener created a beautiful park in downtown Chicago.
Người thiết kế cảnh quan đã tạo ra một công viên đẹp ở trung tâm Chicago.
The landscape gardener does not work on residential gardens anymore.
Người thiết kế cảnh quan không làm việc ở các khu vườn dân cư nữa.
Is the landscape gardener available for community projects this summer?
Người thiết kế cảnh quan có sẵn cho các dự án cộng đồng mùa hè này không?
Một chuyên gia liên quan đến việc trồng cây và quản lý không gian ngoài trời.
A professional involved in the cultivation of plants and management of outdoor spaces.
The landscape gardener designed a beautiful park in Central Park, New York.
Người làm vườn cảnh quan đã thiết kế một công viên đẹp ở Central Park, New York.
The landscape gardener did not plant any flowers in winter last year.
Người làm vườn cảnh quan đã không trồng hoa nào vào mùa đông năm ngoái.
Did the landscape gardener create the community garden in our neighborhood?
Người làm vườn cảnh quan đã tạo ra vườn cộng đồng trong khu phố chúng ta sao?
Một người góp phần vào vẻ đẹp và chức năng của môi trường ngoài trời.
Someone who contributes to the beauty and functionality of outdoor environments.
The landscape gardener improved my neighborhood's park with beautiful flowers.
Người làm vườn cảnh quan đã cải thiện công viên khu phố tôi với hoa đẹp.
The landscape gardener did not design any public spaces last year.
Người làm vườn cảnh quan đã không thiết kế không gian công cộng nào năm ngoái.
Did the landscape gardener create a garden for the community center?
Người làm vườn cảnh quan có tạo ra một khu vườn cho trung tâm cộng đồng không?
Cây cảnh là một nghề nghiệp chuyên về thiết kế và tạo cảnh quan với sự kết hợp giữa cây cỏ, đất đai và các yếu tố thiên nhiên khác. Người làm nghề này, được gọi là "landscape gardener" trong tiếng Anh, có nhiệm vụ cải thiện, bảo trì và trang trí không gian ngoài trời, bao gồm công viên, vườn tược và khu vực công cộng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong thuật ngữ này, mặc dù sự sử dụng từ có thể khác nhau chút ít tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Thuật ngữ "landscape gardener" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "landscape" có nguồn gốc từ từ tiếng Hà Lan "landschap", mang nghĩa "mảnh đất". "Gardener" lại xuất phát từ tiếng Pháp cổ "gardin", có nghĩa là người trồng cây. Từ những thế kỷ trước, nghề làm vườn cảnh quan đã phát triển từ nghệ thuật trang trí khu vườn xanh, kết hợp giữa thiên nhiên và thiết kế, nhằm tạo ra không gian sống hài hòa, phản ánh xu hướng thẩm mỹ của con người đối với môi trường.
Thuật ngữ "landscape gardener" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết (Writing) và nói (Speaking) khi thảo luận về nghề nghiệp, thiết kế cảnh quan và phát triển bền vững. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bài viết chuyên môn liên quan đến kiến trúc cảnh quan, bảo tồn thiên nhiên và quy hoạch đô thị. Tình huống thường gặp bao gồm các dự án phát triển khu vực ngoài trời, chăm sóc cây xanh công cộng và tư vấn thiết kế cho các không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp