Bản dịch của từ Landslide trong tiếng Việt

Landslide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landslide (Noun)

lˈænslaɪdz
lˈændslaɪdz
01

Sự chuyển động đi xuống nhanh chóng của một khối đá, đất hoặc lấp đầy nhân tạo trên một sườn dốc.

The rapid downward movement of a mass of rock earth or artificial fill on a slope.

Ví dụ

The landslide destroyed several houses in the village.

Trận lở đất phá hủy một số ngôi nhà ở làng.

The government issued warnings to prevent future landslides.

Chính phủ đã phát đi cảnh báo để ngăn chặn lở đất tương lai.

Did the recent heavy rain cause the landslide in the area?

Mưa lớn gần đây có gây ra trận lở đất ở khu vực không?

Kết hợp từ của Landslide (Noun)

CollocationVí dụ

Electoral landslide

Đất đai cử tri

The candidate won in an electoral landslide victory.

Ứng cử viên đã chiến thắng trong một chiến thắng áp đảo bầu cử.

Massive landslide

Sạt lở khổng lồ

A massive landslide destroyed the village last night.

Một trận lở đất khổng lồ đã phá hủy làng vào đêm qua.

Democratic landslide

Thắng lợi dân chủ

A democratic landslide victory is a sign of popular support.

Một chiến thắng áp đảo dân chủ là dấu hiệu của sự ủng hộ đông đảo.

Labour landslide

Đất trôi

The labour landslide victory boosted social welfare programs funding.

Chiến thắng áp đảo của đảng lao động đã tăng quỹ các chương trình phúc lợi xã hội.

Republican landslide

Đảng cộng hòa đánh bại áp đảo

The republican landslide victory surprised everyone in the social circle.

Chiến thắng áp đảo của đảng cộng hòa đã làm bất ngờ mọi người trong vòng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Landslide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The initial impulse, constituting the first stage, results from events like earthquakes, volcanic eruptions, or causing a rapid displacement of water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Landslide

Không có idiom phù hợp