Bản dịch của từ Landslide trong tiếng Việt
Landslide
Landslide (Noun)
The landslide destroyed several houses in the village.
Trận lở đất phá hủy một số ngôi nhà ở làng.
The government issued warnings to prevent future landslides.
Chính phủ đã phát đi cảnh báo để ngăn chặn lở đất tương lai.
Did the recent heavy rain cause the landslide in the area?
Mưa lớn gần đây có gây ra trận lở đất ở khu vực không?
Kết hợp từ của Landslide (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Electoral landslide Đất đai cử tri | The candidate won in an electoral landslide victory. Ứng cử viên đã chiến thắng trong một chiến thắng áp đảo bầu cử. |
Massive landslide Sạt lở khổng lồ | A massive landslide destroyed the village last night. Một trận lở đất khổng lồ đã phá hủy làng vào đêm qua. |
Democratic landslide Thắng lợi dân chủ | A democratic landslide victory is a sign of popular support. Một chiến thắng áp đảo dân chủ là dấu hiệu của sự ủng hộ đông đảo. |
Labour landslide Đất trôi | The labour landslide victory boosted social welfare programs funding. Chiến thắng áp đảo của đảng lao động đã tăng quỹ các chương trình phúc lợi xã hội. |
Republican landslide Đảng cộng hòa đánh bại áp đảo | The republican landslide victory surprised everyone in the social circle. Chiến thắng áp đảo của đảng cộng hòa đã làm bất ngờ mọi người trong vòng xã hội. |
Họ từ
"Landslide" đề cập đến hiện tượng đất đá lăn xuống theo sườn dốc, thường do sự phong hóa, mưa lớn hay hoạt động của con người. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng không chỉ để mô tả thảm họa tự nhiên mà còn có thể ám chỉ sự thay đổi mạnh mẽ trong bối cảnh chính trị hay kinh tế. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách viết và phát âm của từ "landslide".
Từ "landslide" có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa hai từ tiếng Anh: "land" (đất) và "slide" (trượt). "Land" xuất phát từ tiếng Anh cổ "lond", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "landa", mang ý nghĩa về mảnh đất hoặc vùng lãnh thổ. "Slide" bắt nguồn từ tiếng cổ "slidan", nghĩa là trượt hoặc di chuyển. Kết hợp lại, "landslide" mô tả hiện tượng đất đá trượt xuống, phản ánh chính xác hiện tượng thiên nhiên này từ nguyên nghĩa.
Từ "landslide" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nghe liên quan đến chủ đề môi trường và thiên tai. Nó ít gặp trong phần viết và nói, trừ khi thí sinh chọn đề tài về địa lý hoặc biến đổi khí hậu. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "landslide" thường được sử dụng trong báo chí, nghiên cứu khoa học và tài liệu về thiên tai, thể hiện sự sụt lún đất do các yếu tố tự nhiên gây ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp