Bản dịch của từ Langsat trong tiếng Việt

Langsat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Langsat (Noun)

lˈɑŋsɑt
lˈɑŋsɑt
01

Một loại quả nhỏ, màu nâu trắng của đông nam á, từ cây lansium domesticum, có cùi bùi và vị hơi chua.

A small whitishbrown fruit of southeast asia from the tree lansium domesticum with fleshy pulp and subacid taste.

Ví dụ

Langsat is a popular tropical fruit in Southeast Asia.

Bưởi lục là một loại trái cây nhiệt đới phổ biến ở Đông Nam Á.

Some people find the taste of langsat too sour.

Một số người thấy hương vị của bưởi lục quá chua.

Is langsat commonly included in traditional social gatherings in Malaysia?

Liệu bưởi lục có thường được bao gồm trong các buổi tụ tập truyền thống ở Malaysia không?

Langsat is a popular fruit in Southeast Asia.

Sầu riêng là một loại trái cây phổ biến ở Đông Nam Á.

Some people dislike the taste of langsat due to its subacid flavor.

Một số người không thích hương vị của sầu riêng vì vị chua nhẹ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/langsat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Langsat

Không có idiom phù hợp