Bản dịch của từ Langsat trong tiếng Việt
Langsat

Langsat (Noun)
Langsat is a popular tropical fruit in Southeast Asia.
Bưởi lục là một loại trái cây nhiệt đới phổ biến ở Đông Nam Á.
Some people find the taste of langsat too sour.
Một số người thấy hương vị của bưởi lục quá chua.
Is langsat commonly included in traditional social gatherings in Malaysia?
Liệu bưởi lục có thường được bao gồm trong các buổi tụ tập truyền thống ở Malaysia không?
Langsat is a popular fruit in Southeast Asia.
Sầu riêng là một loại trái cây phổ biến ở Đông Nam Á.
Some people dislike the taste of langsat due to its subacid flavor.
Một số người không thích hương vị của sầu riêng vì vị chua nhẹ.
Langsat là một loại trái cây nhiệt đới thuộc họ Meliaceae, có nguồn gốc từ các quốc gia Đông Nam Á như Indonesia, Malaysia và Thái Lan. Trái lang sat có hình dáng nhỏ, vỏ mỏng màu vàng nhạt, thường mọc thành chùm. Hương vị của nó độc đáo, vừa có vị ngọt vừa có chút chua, được ưa chuộng trong ẩm thực địa phương. Tên gọi này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có thể thấy biến thể trong từ điển hoặc các tài liệu tham khảo khác nhau.
Từ "langsat" có nguồn gốc từ tiếng Malay, nhưng mối liên hệ Latin chính xác của nó không rõ ràng. Từ này thường chỉ đến một loại quả có vị ngọt và chua. Qua thời gian, "langsat" đã trở thành từ ngữ phổ biến trong các ngôn ngữ khu vực, phản ánh cái nhìn độc đáo về đặc sản địa phương. Việc sử dụng từ này ngày nay chủ yếu liên quan đến việc chỉ định một loại trái cây đặc trưng của Đông Nam Á, biểu trưng cho sự đa dạng sinh học trong ẩm thực khu vực này.
Từ "langsat" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh thực phẩm và văn hóa, liên quan đến loại trái cây nhiệt đới có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường được nhắc đến trong các chủ đề về ẩm thực địa phương hoặc du lịch, nhưng ít được sử dụng trong các bài kiểm tra chuẩn hóa do đặc thù khu vực của nó.