Bản dịch của từ Lao trong tiếng Việt

Lao

AdjectiveNoun [U/C]

Lao (Adjective)

lˈaʊ
lˈaʊ
01

Liên quan đến tiếng lào hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to the lao or their language.

Ví dụ

She studied Lao culture in college.

Cô ấy học văn hóa Lào ở trường đại học.

The Lao community celebrates their New Year with traditional dances.

Cộng đồng người Lào ăn mừng Tết mới của họ bằng những điệu múa truyền thống.

I learned some Lao phrases to communicate with my Lao friends.

Tôi học một số câu từ tiếng Lào để giao tiếp với bạn bè Lào của tôi.

Lao (Noun)

lˈaʊ
lˈaʊ
01

Ngôn ngữ của lào, có quan hệ gần gũi với tiếng thái, với khoảng 3 triệu người nói.

The language of the lao, closely related to thai, with about 3 million speakers.

Ví dụ

Lao is spoken by around 3 million people in Laos.

Lao được nói bởi khoảng 3 triệu người tại Lào.

She studied the Lao language for her social research project.

Cô ấy học ngôn ngữ Lào cho dự án nghiên cứu xã hội của mình.

Learning Lao can help in understanding the culture of Laos.

Học tiếng Lào có thể giúp hiểu về văn hóa của Lào.

02

Một thành viên của người dân bản địa ở lào và đông bắc thái lan.

A member of an indigenous people of laos and north-eastern thailand.

Ví dụ

The Lao people celebrate their traditional New Year festival in April.

Người Lào tổ chức lễ hội Tết truyền thống vào tháng Tư.

Many Lao families live in rural areas and practice agriculture.

Nhiều gia đình Lào sống ở vùng nông thôn và trồng trọt.

Lao culture is rich in traditions, music, and dance.

Văn hóa Lào phong phú với truyền thống, âm nhạc và nhảy múa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lao

Không có idiom phù hợp