Bản dịch của từ Lao trong tiếng Việt
Lao

Lao (Adjective)
She studied Lao culture in college.
Cô ấy học văn hóa Lào ở trường đại học.
The Lao community celebrates their New Year with traditional dances.
Cộng đồng người Lào ăn mừng Tết mới của họ bằng những điệu múa truyền thống.
I learned some Lao phrases to communicate with my Lao friends.
Tôi học một số câu từ tiếng Lào để giao tiếp với bạn bè Lào của tôi.
Lao (Noun)
Lao is spoken by around 3 million people in Laos.
Lao được nói bởi khoảng 3 triệu người tại Lào.
She studied the Lao language for her social research project.
Cô ấy học ngôn ngữ Lào cho dự án nghiên cứu xã hội của mình.
Learning Lao can help in understanding the culture of Laos.
Học tiếng Lào có thể giúp hiểu về văn hóa của Lào.
The Lao people celebrate their traditional New Year festival in April.
Người Lào tổ chức lễ hội Tết truyền thống vào tháng Tư.
Many Lao families live in rural areas and practice agriculture.
Nhiều gia đình Lào sống ở vùng nông thôn và trồng trọt.
Lao culture is rich in traditions, music, and dance.
Văn hóa Lào phong phú với truyền thống, âm nhạc và nhảy múa.
Từ "lao" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ một thể loại từ mượn trong nhiều ngôn ngữ, thường được hiểu là chỉ hành động lao động, làm việc chăm chỉ. Trong bối cảnh lao động xã hội, "lao" thường được sử dụng để chỉ sự nỗ lực và cống hiến. Tuy nhiên, trong các ngành học khác nhau, ý nghĩa của từ này có thể khác nhau. Ví dụ trong y học, "lao" có thể đề cập đến bệnh lao (tuberculosis), một căn bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng.
Từ "lao" có nguồn gốc từ tiếng Latin "labor", nghĩa là lao động, công việc. Thuật ngữ này xuất hiện trong nhiều ngôn ngữ phương Tây, trong đó có tiếng Pháp "labeur" và tiếng Anh "labor". Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ không chỉ hoạt động thể chất mà còn cả sự nỗ lực tinh thần. Trong tiếng Việt, "lao" hiện nay thường được sử dụng để ám chỉ những hoạt động cần sự cống hiến, vất vả.
Từ "lao" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ hoạt động lao động hoặc sự vất vả trong công việc. Trong các ngữ cảnh khác, "lao" thường được sử dụng để mô tả sự nỗ lực, cống hiến hoặc gắn bó với một nhiệm vụ nào đó. Nó cũng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến văn hóa lao động hoặc trong các thảo luận về kinh tế và xã hội.