Bản dịch của từ Larkspur trong tiếng Việt

Larkspur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Larkspur (Noun)

lˈɑɹkspɝ
lˈɑɹkspɝɹ
01

Một loại cây địa trung hải hàng năm thuộc họ mao lương, có những gai hoa mọc ra. nó có liên quan chặt chẽ với cá phi yến, loài mà nó đã được lai tạo để tạo ra một số giống lai được trồng trọt.

An annual mediterranean plant of the buttercup family which bears spikes of spurred flowers it is closely related to the delphiniums with which it has been bred to produce a number of cultivated hybrids.

Ví dụ

Larkspur is a popular flower used in social events and weddings.

Hoa larkspur là một loại hoa phổ biến được sử dụng trong các sự kiện xã hội và đám cưới.

Some people avoid larkspur due to its toxic properties.

Một số người tránh hoa larkspur do tính độc hại của nó.

Is larkspur a common choice for floral decorations at social gatherings?

Hoa larkspur có phải là lựa chọn phổ biến cho trang trí hoa tại các buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/larkspur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Larkspur

Không có idiom phù hợp