Bản dịch của từ Lasciviousness trong tiếng Việt

Lasciviousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lasciviousness (Noun)

ləsˈɪviəsnɛs
ləsˈɪviəsnɛs
01

Ham muốn tình dục không phù hợp.

Inappropriate sexual desire.

Ví dụ

His lasciviousness was evident during the party last Saturday.

Sự dâm đãng của anh ta rõ ràng trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

The lasciviousness in that film received negative reviews from critics.

Sự dâm đãng trong bộ phim đó nhận được đánh giá tiêu cực từ các nhà phê bình.

Why does society tolerate lasciviousness in popular music?

Tại sao xã hội lại chấp nhận sự dâm đãng trong âm nhạc phổ biến?

Lasciviousness (Adjective)

ləsˈɪviəsnɛs
ləsˈɪviəsnɛs
01

Cảm thấy hoặc bộc lộ ham muốn tình dục công khai và thường gây khó chịu.

Feeling or revealing an overt and often offensive sexual desire.

Ví dụ

The lasciviousness in his comments shocked everyone at the meeting.

Sự dâm đãng trong các bình luận của anh ấy đã gây sốc cho mọi người tại cuộc họp.

Her lasciviousness was not appreciated at the community event.

Sự dâm đãng của cô ấy không được đánh giá cao tại sự kiện cộng đồng.

Is his lasciviousness affecting his relationships with others?

Sự dâm đãng của anh ấy có ảnh hưởng đến các mối quan hệ với người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lasciviousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lasciviousness

Không có idiom phù hợp