Bản dịch của từ Lasciviousness trong tiếng Việt
Lasciviousness

Lasciviousness (Noun)
Ham muốn tình dục không phù hợp.
His lasciviousness was evident during the party last Saturday.
Sự dâm đãng của anh ta rõ ràng trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
The lasciviousness in that film received negative reviews from critics.
Sự dâm đãng trong bộ phim đó nhận được đánh giá tiêu cực từ các nhà phê bình.
Why does society tolerate lasciviousness in popular music?
Tại sao xã hội lại chấp nhận sự dâm đãng trong âm nhạc phổ biến?
Lasciviousness (Adjective)
The lasciviousness in his comments shocked everyone at the meeting.
Sự dâm đãng trong các bình luận của anh ấy đã gây sốc cho mọi người tại cuộc họp.
Her lasciviousness was not appreciated at the community event.
Sự dâm đãng của cô ấy không được đánh giá cao tại sự kiện cộng đồng.
Is his lasciviousness affecting his relationships with others?
Sự dâm đãng của anh ấy có ảnh hưởng đến các mối quan hệ với người khác không?
Họ từ
Lasciviousness là một danh từ tiếng Anh, chỉ sự biểu hiện hoặc cảm giác làm cho người khác có ham muốn tình dục mạnh mẽ, thường đi kèm với ý nghĩa thiếu đứng đắn hoặc không phù hợp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc phê phán những hành vi có tính khiêu dâm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "lasciviousness" xuất phát từ gốc Latin "lascivus", có nghĩa là "thích thú" hay "dâm đãng". Gốc từ này được sử dụng để chỉ sự khao khát tình dục một cách thái quá hoặc hành vi khiêu gợi. Trong tiếng Anh, khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, thường ám chỉ đến các hành vi hoặc suy nghĩ không đứng đắn. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh mối quan hệ giữa dục vọng và đạo đức trong xã hội.
Lasciviousness là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và thường không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc trong các thảo luận về tâm lý học và văn hóa, liên quan đến những hành vi hoặc thái độ khiêu dâm. Tình huống thường gặp có thể là phân tích các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu xã hội liên quan đến sự khêu gợi hoặc dục vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp