Bản dịch của từ Lash down trong tiếng Việt

Lash down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lash down (Verb)

lˈæʃ dˈaʊn
lˈæʃ dˈaʊn
01

Để cố định một cái gì đó bằng cách buộc chặt nó.

To secure something by tying it down firmly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để buộc chặt hoặc cột chặt, thường là trên một chiếc thuyền hoặc trong quá trình vận chuyển.

To fasten or tie down tightly, often in a boat or during transport.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để kiềm chế hoặc giữ ở vị trí bằng dây thừng hoặc dây đeo.

To restrain or hold in position using ropes or straps.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lash down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lash down

Không có idiom phù hợp