Bản dịch của từ Lasher trong tiếng Việt

Lasher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lasher (Noun)

lˈæʃɚ
lˈæʃɚ
01

Một đoạn dây để buộc hoặc buộc chặt vật này với vật khác.

A piece of rope for binding or making fast one thing to another.

Ví dụ

The lasher secured the banner tightly at the social event.

Sợi dây buộc đã giữ chặt biểu ngữ tại sự kiện xã hội.

They didn't use a lasher to attach the decorations.

Họ không sử dụng dây buộc để gắn trang trí.

What type of lasher is best for community gatherings?

Loại dây buộc nào tốt nhất cho các buổi gặp gỡ cộng đồng?

02

Người đánh đòn hoặc đánh đòn.

One who whips or lashes.

Ví dụ

The lasher at the festival entertained everyone with his amazing tricks.

Người quất roi tại lễ hội đã làm mọi người thích thú với mẹo tuyệt vời.

The lasher did not use his whip during the peaceful protest.

Người quất roi không sử dụng roi trong cuộc biểu tình hòa bình.

Is the lasher performing at the community event this weekend?

Người quất roi có biểu diễn tại sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lasher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lasher

Không có idiom phù hợp