Bản dịch của từ Lasher trong tiếng Việt
Lasher

Lasher (Noun)
The lasher secured the banner tightly at the social event.
Sợi dây buộc đã giữ chặt biểu ngữ tại sự kiện xã hội.
They didn't use a lasher to attach the decorations.
Họ không sử dụng dây buộc để gắn trang trí.
What type of lasher is best for community gatherings?
Loại dây buộc nào tốt nhất cho các buổi gặp gỡ cộng đồng?
Người đánh đòn hoặc đánh đòn.
One who whips or lashes.
The lasher at the festival entertained everyone with his amazing tricks.
Người quất roi tại lễ hội đã làm mọi người thích thú với mẹo tuyệt vời.
The lasher did not use his whip during the peaceful protest.
Người quất roi không sử dụng roi trong cuộc biểu tình hòa bình.
Is the lasher performing at the community event this weekend?
Người quất roi có biểu diễn tại sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
"Lasher" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một người hoặc một vật có liên quan đến việc quất, đánh hoặc thình thịch, thường sử dụng để mô tả một cá nhân thực hiện hành động la hét hay đuổi theo. Trong ngữ cảnh vật lý, từ này cũng có thể chỉ các công cụ như roi hoặc dây. Không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói giữa Anh Anh và Anh Mỹ với từ này, nhưng cần lưu ý rằng trong cách sử dụng, nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn trong một số ngữ cảnh nhất định.
Từ "lasher" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "laschen", có nghĩa là đánh hoặc quật bằng dây hoặc roi. Từ này có liên quan đến gốc Latin "laxare", nghĩa là "thả lỏng", phản ánh hành động của việc tạo ra sự chuyển động nhanh chóng, mạnh mẽ. Qua thời gian, "lasher" đã được sử dụng để chỉ người hoặc vật có hành động đánh hoặc quật, kết nối rõ ràng với nghĩa hiện tại chỉ sự bạo lực hoặc cưỡng bức.
Từ "lasher" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự tấn công hoặc hành động bạo lực, có thể được sử dụng để mô tả người sử dụng một công cụ để đánh hoặc quất. Trong ngữ cảnh văn học, “lasher” có thể được dùng để thể hiện sự thù hằn hoặc xung đột. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này rất hạn chế trong các tài liệu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp