Bản dịch của từ Latinate trong tiếng Việt

Latinate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Latinate (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc bắt nguồn từ tiếng latin.

Relating to or deriving from latin.

Ví dụ

Many social terms are latinate, such as 'culture' and 'society'.

Nhiều thuật ngữ xã hội có nguồn gốc Latinh, như 'văn hóa' và 'xã hội'.

Not all social words are latinate; some are native to English.

Không phải tất cả từ xã hội đều có nguồn gốc Latinh; một số là tiếng Anh bản địa.

Are you familiar with latinate words in social discussions?

Bạn có quen thuộc với các từ Latinh trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Latinate (Verb)

01

Tạo hoặc hình thành (một từ) bắt chước một từ hoặc gốc latin.

Make or form a word in imitation of a latin word or root.

Ví dụ

Many English words latinate their roots from Latin, such as 'education'.

Nhiều từ tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin, như 'giáo dục'.

They do not latinate new terms for modern technology in Vietnamese.

Họ không tạo ra từ mới theo kiểu Latin cho công nghệ hiện đại trong tiếng Việt.

Do you think we should latinate more words in our language?

Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tạo thêm từ theo kiểu Latin trong ngôn ngữ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Latinate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Latinate

Không có idiom phù hợp