Bản dịch của từ Latinate trong tiếng Việt
Latinate
Latinate (Adjective)
Many social terms are latinate, such as 'culture' and 'society'.
Nhiều thuật ngữ xã hội có nguồn gốc Latinh, như 'văn hóa' và 'xã hội'.
Not all social words are latinate; some are native to English.
Không phải tất cả từ xã hội đều có nguồn gốc Latinh; một số là tiếng Anh bản địa.
Are you familiar with latinate words in social discussions?
Bạn có quen thuộc với các từ Latinh trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Latinate (Verb)
Many English words latinate their roots from Latin, such as 'education'.
Nhiều từ tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Latin, như 'giáo dục'.
They do not latinate new terms for modern technology in Vietnamese.
Họ không tạo ra từ mới theo kiểu Latin cho công nghệ hiện đại trong tiếng Việt.
Do you think we should latinate more words in our language?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên tạo thêm từ theo kiểu Latin trong ngôn ngữ không?
Họ từ
Từ "Latinate" chỉ về những yếu tố, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được sử dụng trong tiếng Anh, đặc biệt trong ngữ cảnh học thuật và văn chương. Trong khi "Latinate" không phân chia phiên bản Anh-Anh hay Anh-Mỹ, nó thường xuất hiện trong các thảo luận về ngôn ngữ, ngữ nghĩa và văn học. Sự sử dụng từ này phản ánh ảnh hưởng lâu dài của tiếng Latinh đối với ngôn ngữ hiện đại, đặc biệt là trong các lĩnh vực như khoa học, triết học và luật pháp.
Từ "latinate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "Latinus", nghĩa là "của người La Mã". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường chỉ các yếu tố liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ và phong cách La Mã. Với sự phát triển của tiếng Anh, "latinate" hiện nay được sử dụng để mô tả những từ hoặc cấu trúc ngữ pháp có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường mang tính trang trọng hoặc học thuật cao. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh ảnh hưởng lâu dài của ngôn ngữ Latin đối với các ngôn ngữ phương Tây.
Từ "latinate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thuyết trình về từ vựng hoặc văn học. Trong các ngữ cảnh khác, "latinate" thường được dùng để chỉ các yếu tố ngôn ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, phổ biến trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và triết học. Từ cũng có thể xuất hiện trong thảo luận về việc ảnh hưởng của tiếng Latinh đến từ vựng tiếng Anh, đặc biệt trong các bài viết phân tích ngữ nghĩa hoặc văn bản phê bình.