Bản dịch của từ Lauds trong tiếng Việt

Lauds

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lauds (Noun)

lɔdz
lɔdz
01

Khen ngợi quan trọng hoặc khen ngợi công khai của một ai đó hoặc một cái gì đó.

Critical praise or public praise of someone or something.

Ví dụ

The community lauds Sarah for her volunteer work at the shelter.

Cộng đồng ca ngợi Sarah vì công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn.

Many people do not lauds the efforts of local activists.

Nhiều người không ca ngợi nỗ lực của các nhà hoạt động địa phương.

Why does the city lauds the new recycling program so much?

Tại sao thành phố lại ca ngợi chương trình tái chế mới nhiều như vậy?

Lauds (Verb)

lˈɔdz
lˈɔdz
01

Khen ngợi (một người hoặc thành tích của họ rất cao)

Praises a person or their achievements highly.

Ví dụ

The community lauds Maria for her volunteer work at the shelter.

Cộng đồng ca ngợi Maria vì công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn.

They do not lauds the efforts of those who ignore social issues.

Họ không ca ngợi nỗ lực của những người phớt lờ vấn đề xã hội.

Why does the city lauds the new recycling program so much?

Tại sao thành phố lại ca ngợi chương trình tái chế mới này đến vậy?

Dạng động từ của Lauds (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Laud

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lauded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lauded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lauds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lauding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lauds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lauds

Không có idiom phù hợp