Bản dịch của từ Lauds trong tiếng Việt
Lauds

Lauds (Noun)
The community lauds Sarah for her volunteer work at the shelter.
Cộng đồng ca ngợi Sarah vì công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn.
Many people do not lauds the efforts of local activists.
Nhiều người không ca ngợi nỗ lực của các nhà hoạt động địa phương.
Why does the city lauds the new recycling program so much?
Tại sao thành phố lại ca ngợi chương trình tái chế mới nhiều như vậy?
Lauds (Verb)
The community lauds Maria for her volunteer work at the shelter.
Cộng đồng ca ngợi Maria vì công việc tình nguyện tại nơi trú ẩn.
They do not lauds the efforts of those who ignore social issues.
Họ không ca ngợi nỗ lực của những người phớt lờ vấn đề xã hội.
Why does the city lauds the new recycling program so much?
Tại sao thành phố lại ca ngợi chương trình tái chế mới này đến vậy?
Dạng động từ của Lauds (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Laud |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lauded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lauded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lauds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lauding |
Họ từ
"Lauds" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa tán dương hoặc ca ngợi, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn vinh thành tích hoặc phẩm chất của một người hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, "lauds" thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo hoặc truyền thống hơn. Phát âm và viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi.
Từ "lauds" có nguồn gốc từ tiếng Latin "laudare", nghĩa là "tán dương" hoặc "khen ngợi". Bắt nguồn từ thời kỳ cổ đại, từ này được sử dụng trong các tác phẩm thi ca và tôn giáo để diễn tả sự ngợi ca các giá trị, phẩm hạnh hoặc thành tựu. Từ "lauds" hiện nay thường được áp dụng trong ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật, chỉ sự tôn vinh và ca tụng những thành tựu xuất sắc của cá nhân hoặc tập thể.
Từ "lauds" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các nội dung liên quan đến nghệ thuật hoặc phê bình. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự khen ngợi hoặc tán dương, đặc biệt trong các bài luận về văn học hay nghệ thuật. Trong phần Nói, "lauds" có thể được dùng để đánh giá tích cực về một cá nhân hoặc tác phẩm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp