Bản dịch của từ Laugh at trong tiếng Việt
Laugh at

Laugh at (Verb)
Many people laugh at the silly dance during the festival.
Nhiều người cười nhạo điệu nhảy ngớ ngẩn trong lễ hội.
Students should not laugh at others for their mistakes.
Học sinh không nên cười nhạo người khác vì những sai lầm của họ.
Do you think they laugh at your unusual fashion choices?
Bạn có nghĩ rằng họ cười nhạo những lựa chọn thời trang khác thường của bạn không?
Cụm từ "laugh at" thường được hiểu là hành động cười hoặc chế nhạo một ai đó hoặc một điều gì đó, thể hiện sự khinh thường hoặc sự vui vẻ trước sự bất hạnh của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "laugh at" được sử dụng rộng rãi với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, một số khác biệt nhỏ về ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ chấp nhận của hành vi này trong từng khu vực.
Cụm từ "laugh at" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lȳhhan", có nguồn gốc từ động từ Latin "cachinnare", có nghĩa là cười to. Từ này phản ánh ý nghĩa mô tả hành động cười theo cách chế giễu hoặc mỉa mai một đối tượng nào đó. Qua các thời kỳ, "laugh at" đã tiến hóa để mô tả không chỉ sự cười đùa bình thường mà còn có tính chất đặt ra những quan điểm phê phán hoặc thiếu tôn trọng, đồng thời thể hiện thái độ khinh thị hoặc thiếu cảm thông.
Cụm từ "laugh at" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất cao trong phần nghe và nói, khi thí sinh thảo luận về cảm xúc hoặc phản ứng xã hội. Trong văn bản viết, cụm từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích, nhiêu khi trong bối cảnh phân tích văn học hoặc tâm lý học. Ngoài ra, "laugh at" cũng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày để miêu tả sự khinh thường hoặc châm chọc đối tượng nào đó trong các tình huống xã hội khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



