Bản dịch của từ Lawfare trong tiếng Việt
Lawfare
Noun [U/C]
Lawfare (Noun)
lˈɔfˌɛɹ
lˈɔfˌɛɹ
Ví dụ
The government accused the opposition of engaging in lawfare tactics.
Chính phủ buộc tội phe đối lập tham gia chiến thuật pháp lý.
The NGO filed a lawsuit, claiming the use of lawfare by corporations.
Tổ chức phi chính phủ đệ đơn kiện, tuyên bố việc sử dụng chiến thuật pháp lý bởi các công ty.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lawfare
Không có idiom phù hợp