Bản dịch của từ Lawfare trong tiếng Việt
Lawfare

Lawfare (Noun)
The government accused the opposition of engaging in lawfare tactics.
Chính phủ buộc tội phe đối lập tham gia chiến thuật pháp lý.
The NGO filed a lawsuit, claiming the use of lawfare by corporations.
Tổ chức phi chính phủ đệ đơn kiện, tuyên bố việc sử dụng chiến thuật pháp lý bởi các công ty.
The international community condemned the practice of lawfare in conflicts.
Cộng đồng quốc tế lên án việc thực hành chiến thuật pháp lý trong xung đột.
"Lawfare" là thuật ngữ kết hợp giữa "law" (pháp luật) và "warfare" (chiến tranh), chỉ việc sử dụng các biện pháp pháp lý nhằm đạt được mục tiêu chính trị hoặc quân sự, thay vì dùng vũ lực. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh chính trị và quân sự, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách dùng hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do giọng địa phương.
Từ "lawfare" được hình thành từ hai thành phần: "law" (luật) và "warfare" (chiến tranh), có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1970 và được sử dụng để chỉ việc lạm dụng quy trình pháp lý để đạt được mục tiêu chính trị hoặc quân sự. Sự kết hợp giữa pháp luật và chiến tranh trong "lawfare" phản ánh mối liên hệ giữa quyền lực pháp lý và chiến lược xung đột, cho phép cá nhân hoặc nhóm sử dụng hệ thống pháp lý như một công cụ để chiến đấu hoặc chống lại đối thủ.
Khái niệm "lawfare" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận chuyên sâu về chiến tranh chính trị và pháp lý. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả việc sử dụng pháp luật như một công cụ chiến tranh hoặc chính trị nhằm chống lại đối thủ. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc tranh cãi về chính sách, luật pháp quốc tế và các cuộc xung đột liên quan đến quyền con người.