Bản dịch của từ Lawyering trong tiếng Việt
Lawyering

Lawyering (Verb)
Hành vi hành nghề luật hoặc cung cấp tư vấn pháp lý.
The act of practicing law or providing legal advice.
She is lawyering for a high-profile case in court.
Cô ấy đang làm luật sư cho một vụ án nổi tiếng tại tòa án.
Lawyering requires a deep understanding of legal regulations and procedures.
Việc làm luật sư đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về quy định và thủ tục pháp lý.
He is passionate about lawyering and helping those in need.
Anh ấy đam mê công việc làm luật sư và giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
She is lawyering for a high-profile case in the city.
Cô ấy đang làm luật sư cho một vụ án nổi tiếng ở thành phố.
Lawyering requires a deep understanding of legal procedures and documentation.
Luật sư đòi hỏi hiểu biết sâu rộng về thủ tục pháp lý và tài liệu.
He decided to start lawyering after passing the bar exam.
Anh ấy quyết định bắt đầu làm luật sư sau khi qua kỳ thi luật sư.
Dạng động từ của Lawyering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lawyer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lawyered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lawyered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lawyers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lawyering |
"Lawyering" là một danh từ tiếng Anh chỉ hoạt động hoặc hành động liên quan đến việc thực hiện các chức năng của một luật sư, bao gồm tư vấn pháp lý, đại diện cho khách hàng trong các vụ án và giúp họ hiểu rõ về pháp luật. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "practicing law" có thể được ưa chuộng hơn. Phiên âm và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này.
Từ "lawyering" có nguồn gốc từ động từ "lawyer", xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "laghere", có ý nghĩa là "người thực thi luật pháp". Từ này lại được hình thành từ tiếng Latin "lex", nghĩa là "luật". Kể từ thế kỷ 13, "lawyering" được sử dụng để chỉ hành động thực hiện các công việc liên quan đến việc hành nghề luật, đặc biệt là việc tư vấn và đại diện cho khách hàng trong các vấn đề pháp lý. Sự phát triển này phản ánh vai trò ngày càng quan trọng của luật sư trong hệ thống pháp luật hiện đại.
Từ "lawyering" ít khi xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra nói, viết, nghe và đọc. Trong ngữ cảnh thường gặp, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động thực hiện các nhiệm vụ pháp lý liên quan đến nghề luật, như tư vấn, đại diện khách hàng và tham gia vào các thủ tục tòa án. Do đó, "lawyering" có thể xuất hiện chủ yếu trong các cuộc thảo luận về nghề luật và các tình huống pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

