Bản dịch của từ Lawyering trong tiếng Việt

Lawyering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lawyering(Verb)

lˈɔjɚɪŋ
lˈɔjɚɪŋ
01

Hành vi hành nghề luật hoặc cung cấp tư vấn pháp lý.

The act of practicing law or providing legal advice.

Ví dụ
02

Hành động tham gia vào công việc pháp lý với tư cách là một luật sư.

The action of engaging in legal work as a lawyer.

Ví dụ

Dạng động từ của Lawyering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lawyer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Lawyered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Lawyered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lawyers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Lawyering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh