Bản dịch của từ Lawyering trong tiếng Việt

Lawyering

Verb

Lawyering (Verb)

lˈɔjɚɪŋ
lˈɔjɚɪŋ
01

Hành vi hành nghề luật hoặc cung cấp tư vấn pháp lý.

The act of practicing law or providing legal advice.

Ví dụ

She is lawyering for a high-profile case in court.

Cô ấy đang làm luật sư cho một vụ án nổi tiếng tại tòa án.

Lawyering requires a deep understanding of legal regulations and procedures.

Việc làm luật sư đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về quy định và thủ tục pháp lý.

02

Hành động tham gia vào công việc pháp lý với tư cách là một luật sư.

The action of engaging in legal work as a lawyer.

Ví dụ

She is lawyering for a high-profile case in the city.

Cô ấy đang làm luật sư cho một vụ án nổi tiếng ở thành phố.

Lawyering requires a deep understanding of legal procedures and documentation.

Luật sư đòi hỏi hiểu biết sâu rộng về thủ tục pháp lý và tài liệu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lawyering

Không có idiom phù hợp