Bản dịch của từ Lawyerly trong tiếng Việt

Lawyerly

AdjectiveAdverbNoun [U/C]

Lawyerly (Adjective)

lˈɔjɚli
lˈɔjɚli
01

Đặc điểm của một luật sư, nhất là ở tính trang trọng, chính xác và tỉ mỉ khi tranh luận.

Characteristic of a lawyer, especially in being formal, precise, and meticulously argued.

Ví dụ

Her lawyerly demeanor in court impressed the jury.

Thái độ luật sư của cô ấy tại tòa án gây ấn tượng với giả jury.

The lawyerly language used in the legal document was impeccable.

Ngôn ngữ luật sư được sử dụng trong văn bản pháp lý hoàn hảo.

Lawyerly (Adverb)

lˈɔjɚli
lˈɔjɚli
01

Theo cách đặc trưng của một luật sư, đặc biệt là cách tranh luận trang trọng, chính xác và tỉ mỉ.

In a way that is characteristic of a lawyer, especially in being formal, precise, and meticulously argued.

Ví dụ

She presented her case lawyerly in court.

Cô ấy trình bày vụ án của mình theo kiểu luật sư trong tòa án.

He argued lawyerly for his client's innocence.

Anh ấy tranh luận theo kiểu luật sư về sự vô tội của khách hàng.

Lawyerly (Noun)

lˈɔjɚli
lˈɔjɚli
01

Một người giống như luật sư, đặc biệt là người rất trang trọng và chính xác trong lập luận của mình.

A lawyer-like person, especially one who is very formal and precise in their arguments.

Ví dụ

She was known for her lawyerly demeanor in court.

Cô ấy nổi tiếng với thái độ giống luật sư trong tòa án.

The lawyerly approach to the debate impressed everyone present.

Cách tiếp cận giống luật sư trong cuộc tranh luận khiến mọi người ấn tượng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lawyerly

Không có idiom phù hợp