Bản dịch của từ Lawyerly trong tiếng Việt
Lawyerly

Lawyerly (Adjective)
Đặc điểm của một luật sư, nhất là ở tính trang trọng, chính xác và tỉ mỉ khi tranh luận.
Characteristic of a lawyer, especially in being formal, precise, and meticulously argued.
Her lawyerly demeanor in court impressed the jury.
Thái độ luật sư của cô ấy tại tòa án gây ấn tượng với giả jury.
The lawyerly language used in the legal document was impeccable.
Ngôn ngữ luật sư được sử dụng trong văn bản pháp lý hoàn hảo.
He approached the case with a lawyerly attention to detail.
Anh ta tiếp cận vụ án với sự chú ý đến chi tiết của luật sư.
Lawyerly (Adverb)
Theo cách đặc trưng của một luật sư, đặc biệt là cách tranh luận trang trọng, chính xác và tỉ mỉ.
In a way that is characteristic of a lawyer, especially in being formal, precise, and meticulously argued.
She presented her case lawyerly in court.
Cô ấy trình bày vụ án của mình theo kiểu luật sư trong tòa án.
He argued lawyerly for his client's innocence.
Anh ấy tranh luận theo kiểu luật sư về sự vô tội của khách hàng.
The contract was lawyerly drafted to avoid loopholes.
Hợp đồng được soạn thảo một cách luật sư để tránh lỗi hổng.
Lawyerly (Noun)
Một người giống như luật sư, đặc biệt là người rất trang trọng và chính xác trong lập luận của mình.
A lawyer-like person, especially one who is very formal and precise in their arguments.
She was known for her lawyerly demeanor in court.
Cô ấy nổi tiếng với thái độ giống luật sư trong tòa án.
The lawyerly approach to the debate impressed everyone present.
Cách tiếp cận giống luật sư trong cuộc tranh luận khiến mọi người ấn tượng.
His lawyerly arguments convinced the jury of his innocence.
Những lập luận giống luật sư của anh ấy đã thuyết phục ban thẩm phán về sự vô tội của anh ấy.
Từ "lawyerly" là một tính từ mô tả phong cách hành xử, diễn đạt hoặc thái độ đặc trưng của một luật sư. Nó thường được sử dụng để chỉ các hành động thể hiện sự chính xác, cẩn trọng và quyền lực trong cách thức giao tiếp pháp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được dùng giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, trong đó tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng từ này trong các tình huống pháp lý chính thức hơn.
"Từ 'lawyerly' xuất phát từ gốc Latin 'lex', có nghĩa là 'luật'. Thuật ngữ này đã được hình thành bằng cách kết hợp từ 'lawyer' (luật sư) với hậu tố '-ly', dùng để chỉ tính chất hoặc phong cách. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu vào thế kỷ 19, với ý nghĩa mô tả các hành vi hoặc thái độ liên quan đến nghề luật. Ngày nay, 'lawyerly' thường chỉ những hành động hoặc cách lập luận mang tính chất chuyên môn của luật sư".
Từ "lawyerly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật và các tài liệu pháp lý, từ này thường được dùng để mô tả phong cách hành văn hoặc suy nghĩ mang tính chất chuyên nghiệp, chính xác như của một luật sư. Nó thường xuất hiện trong các bài luận về pháp lý, diễn văn trong tòa án, hoặc trong các cuộc thảo luận về đạo đức nghề nghiệp của luật sư.