Bản dịch của từ Lay something down trong tiếng Việt
Lay something down

Lay something down (Verb)
The activist laid down her banner during the protest yesterday.
Người hoạt động đã đặt biểu ngữ của cô ấy xuống trong cuộc biểu tình hôm qua.
He did not lay down his opinion during the community meeting.
Anh ấy không đặt ý kiến của mình xuống trong cuộc họp cộng đồng.
Did she lay down her concerns about social issues at the forum?
Cô ấy có đặt những mối quan tâm của mình về vấn đề xã hội tại diễn đàn không?
Lay something down (Phrase)
Để chính thức nhà nước một quy tắc, pháp luật, vv.
To officially state a rule law etc.
The government lays down new laws to protect public health in 2023.
Chính phủ đặt ra luật mới để bảo vệ sức khỏe cộng đồng vào năm 2023.
They do not lay down rules for social gatherings in their community.
Họ không đặt ra quy định cho các buổi tụ tập xã hội trong cộng đồng.
Do local leaders lay down regulations for noise control in neighborhoods?
Các lãnh đạo địa phương có đặt ra quy định kiểm soát tiếng ồn trong khu phố không?
Cụm từ "lay something down" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ hành động đặt một cái gì đó xuống một vị trí cụ thể, hoặc thể hiện cam kết, quy tắc hoặc nguyên tắc. Phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này còn được dùng trong các tình huống pháp lý hay quy định, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh vật lý.
Cụm từ "lay something down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "lay" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ponere", nghĩa là "đặt" hoặc "để". Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này không chỉ mang ý nghĩa vật lý của việc đặt một vật xuống, mà còn ám chỉ những hành động như lập ra quy định, nguyên tắc hay từ bỏ một quyền hạn nào đó. Sự chuyển đổi này phản ánh sự mở rộng ngữ nghĩa của từ theo thời gian và bối cảnh sử dụng xã hội.
Cụm từ "lay something down" mang ý nghĩa đa dạng, chủ yếu liên quan đến việc chấm dứt một hoạt động, quy định hoặc yêu cầu một cách chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài viết và nói, nhưng tần suất không cao. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, chính trị, hoặc trong các cuộc thảo luận về nguyên tắc và quy tắc, phản ánh sự quyết đoán khi đưa ra quyết định hoặc chính sách.