Bản dịch của từ Lay something down trong tiếng Việt

Lay something down

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lay something down (Verb)

lˈeɪ sˈʌmθɨŋ dˈaʊn
lˈeɪ sˈʌmθɨŋ dˈaʊn
01

Đặt cái gì đó ở vị trí bằng phẳng.

To put something down in a flat position.

Ví dụ

The activist laid down her banner during the protest yesterday.

Người hoạt động đã đặt biểu ngữ của cô ấy xuống trong cuộc biểu tình hôm qua.

He did not lay down his opinion during the community meeting.

Anh ấy không đặt ý kiến của mình xuống trong cuộc họp cộng đồng.

Did she lay down her concerns about social issues at the forum?

Cô ấy có đặt những mối quan tâm của mình về vấn đề xã hội tại diễn đàn không?

Lay something down (Phrase)

lˈeɪ sˈʌmθɨŋ dˈaʊn
lˈeɪ sˈʌmθɨŋ dˈaʊn
01

Để chính thức nhà nước một quy tắc, pháp luật, vv.

To officially state a rule law etc.

Ví dụ

The government lays down new laws to protect public health in 2023.

Chính phủ đặt ra luật mới để bảo vệ sức khỏe cộng đồng vào năm 2023.

They do not lay down rules for social gatherings in their community.

Họ không đặt ra quy định cho các buổi tụ tập xã hội trong cộng đồng.

Do local leaders lay down regulations for noise control in neighborhoods?

Các lãnh đạo địa phương có đặt ra quy định kiểm soát tiếng ồn trong khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lay something down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lay something down

Không có idiom phù hợp