Bản dịch của từ Lay the first stone trong tiếng Việt

Lay the first stone

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lay the first stone (Verb)

lˈeɪθfɹˌoʊtsən
lˈeɪθfɹˌoʊtsən
01

Đặt viên đá đầu tiên vào một tòa nhà.

To put the first stone in a building.

Ví dụ

They will lay the first stone for the community center next week.

Họ sẽ đặt viên đá đầu tiên cho trung tâm cộng đồng vào tuần tới.

The city did not lay the first stone for the park project.

Thành phố đã không đặt viên đá đầu tiên cho dự án công viên.

Will they lay the first stone for the new library soon?

Họ sẽ đặt viên đá đầu tiên cho thư viện mới sớm chứ?

Lay the first stone (Idiom)

ˈleɪ.θəˈfɚstˈstoʊn
ˈleɪ.θəˈfɚstˈstoʊn
01

Là người đầu tiên làm điều gì đó quan trọng hoặc có ý nghĩa trong một tình huống cụ thể.

To be the first person to do something important or significant in a particular situation.

Ví dụ

She laid the first stone for our community garden project last week.

Cô ấy đã đặt viên đá đầu tiên cho dự án vườn cộng đồng tuần trước.

He did not lay the first stone in the charity event this year.

Anh ấy không đặt viên đá đầu tiên trong sự kiện từ thiện năm nay.

Did they lay the first stone for the new social center yet?

Họ đã đặt viên đá đầu tiên cho trung tâm xã hội mới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lay the first stone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lay the first stone

Không có idiom phù hợp