Bản dịch của từ Lay the first stone trong tiếng Việt
Lay the first stone

Lay the first stone (Verb)
They will lay the first stone for the community center next week.
Họ sẽ đặt viên đá đầu tiên cho trung tâm cộng đồng vào tuần tới.
The city did not lay the first stone for the park project.
Thành phố đã không đặt viên đá đầu tiên cho dự án công viên.
Will they lay the first stone for the new library soon?
Họ sẽ đặt viên đá đầu tiên cho thư viện mới sớm chứ?
Lay the first stone (Idiom)
Là người đầu tiên làm điều gì đó quan trọng hoặc có ý nghĩa trong một tình huống cụ thể.
To be the first person to do something important or significant in a particular situation.
She laid the first stone for our community garden project last week.
Cô ấy đã đặt viên đá đầu tiên cho dự án vườn cộng đồng tuần trước.
He did not lay the first stone in the charity event this year.
Anh ấy không đặt viên đá đầu tiên trong sự kiện từ thiện năm nay.
Did they lay the first stone for the new social center yet?
Họ đã đặt viên đá đầu tiên cho trung tâm xã hội mới chưa?
Cụm từ "lay the first stone" có nghĩa là bắt đầu một dự án hoặc xây dựng một sự nghiệp, thường ám chỉ hành động khởi đầu một kế hoạch hoặc chính sách quan trọng. Cụm này bắt nguồn từ hình ảnh xây dựng, trong đó viên đá đầu tiên là yếu tố nền tảng cho mọi công trình sau này. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể.
Cụm từ "lay the first stone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, đặc biệt là động từ "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "để". Ý nghĩa này được chuyển hóa sang tiếng Anh qua từ "lay", có nghĩa là đặt một vật xuống. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khởi đầu một dự án hoặc sáng kiến, biểu thị sự bắt đầu và cam kết xây dựng, phản ánh tầm quan trọng của "viên đá đầu tiên" trong việc tạo dựng nền tảng cho những điều lớn lao trong tương lai.
Cụm từ "lay the first stone" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến khởi đầu một dự án hoặc xây dựng. Ngoài ra, cụm này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh xây dựng và phát triển cộng đồng, mang ý nghĩa biểu tượng cho việc khởi đầu một nỗ lực lớn. Từ này thường xảy ra trong các bài luận và thảo luận về lịch sử hoặc sự phát triển của các công trình lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp