Bản dịch của từ Laying waste trong tiếng Việt

Laying waste

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laying waste (Verb)

lˌaɪənfˈaɪstˌɔ
lˌaɪənfˈaɪstˌɔ
01

Phá hủy hoặc làm hư hỏng một cái gì đó nghiêm trọng.

Destroying or damaging something severely.

Ví dụ

The pollution is laying waste to our environment.

Ô nhiễm đang tàn phá môi trường của chúng ta.

We should not ignore the impact of laying waste on society.

Chúng ta không nên phớt lờ tác động của việc tàn phá xã hội.

Is the government taking actions to prevent laying waste in cities?

Chính phủ có đang thực hiện biện pháp để ngăn chặn việc tàn phá ở các thành phố không?

Laying waste (Idiom)

ˈleɪ.ɪŋˈweɪst
ˈleɪ.ɪŋˈweɪst
01

Gây ra sự tàn phá hoặc thiệt hại lớn.

To cause great destruction or damage.

Ví dụ

The earthquake laying waste to the entire town shocked everyone.

Trận động đất làm hủy hoại toàn bộ thị trấn khiến ai cũng kinh ngạc.

The government's quick action prevented the city from being laid waste.

Hành động nhanh chóng của chính phủ đã ngăn chặn thành phố bị phá hủy.

Did the hurricane laying waste to the coast cause any casualties?

Trận bão làm hủy hoại bờ biển có gây thiệt hại nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/laying waste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laying waste

Không có idiom phù hợp