Bản dịch của từ Laying waste trong tiếng Việt
Laying waste

Laying waste (Verb)
Phá hủy hoặc làm hư hỏng một cái gì đó nghiêm trọng.
The pollution is laying waste to our environment.
Ô nhiễm đang tàn phá môi trường của chúng ta.
We should not ignore the impact of laying waste on society.
Chúng ta không nên phớt lờ tác động của việc tàn phá xã hội.
Is the government taking actions to prevent laying waste in cities?
Chính phủ có đang thực hiện biện pháp để ngăn chặn việc tàn phá ở các thành phố không?
Laying waste (Idiom)
Gây ra sự tàn phá hoặc thiệt hại lớn.
To cause great destruction or damage.
The earthquake laying waste to the entire town shocked everyone.
Trận động đất làm hủy hoại toàn bộ thị trấn khiến ai cũng kinh ngạc.
The government's quick action prevented the city from being laid waste.
Hành động nhanh chóng của chính phủ đã ngăn chặn thành phố bị phá hủy.
Did the hurricane laying waste to the coast cause any casualties?
Trận bão làm hủy hoại bờ biển có gây thiệt hại nào không?
Cụm từ "laying waste" có nghĩa là gây thiệt hại nghiêm trọng hoặc tiêu diệt hoàn toàn một khu vực hay một vật gì đó. Trong văn viết, cụm này thường được sử dụng để mô tả hành động tàn phá, như trong các cuộc chiến tranh hoặc thiên tai. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng ở cả hai khu vực có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn về các hậu quả môi trường.
Cụm từ "laying waste" xuất phát từ nguyên mẫu tiếng Anh cổ "waste", có nguồn gốc từ từ Latin "vastare", nghĩa là "tàn phá". Thời kỳ Trung Cổ, thuật ngữ này liên quan đến việc tàn phá hoặc tiêu hủy tài nguyên, đất đai. Trong bối cảnh hiện tại, "laying waste" được hiểu là hành động gây ra sự hủy hoại nghiêm trọng, thường liên quan đến môi trường hoặc tài sản, thể hiện sự tàn phá hệ sinh thái và di sản văn hóa.
Cụm từ "laying waste" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc hiểu và viết luận, thường để mô tả hậu quả tiêu cực của các hoạt động con người đối với môi trường hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để chỉ sự tàn phá hoặc hủy hoại, chẳng hạn như trong báo cáo về thiên tai, xung đột, hoặc trong ngữ cảnh văn học để thể hiện sự tàn nhẫn của chiến tranh hoặc thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp