Bản dịch của từ Lead up trong tiếng Việt

Lead up

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lead up (Noun)

lˈɛdəp
lˈɛdəp
01

Vị trí của một người hoặc một nhóm ở phía trước, ở vị trí đầu tiên.

The position of a person or group at the front, in the first position.

Ví dụ

The lead up in the protest was a group of students.

Sự dẫn đầu trong cuộc biểu tình là một nhóm sinh viên.

She took the lead up in organizing the charity event.

Cô ấy đảm đương vị trí dẫn đầu trong tổ chức sự kiện từ thiện.

The lead up of the campaign was a famous actor.

Người dẫn đầu của chiến dịch là một diễn viên nổi tiếng.

Lead up (Verb)

lˈɛdəp
lˈɛdəp
01

Đi trước người khác.

To be ahead of others.

Ví dụ

She always leads up in social gatherings.

Cô ấy luôn dẫn đầu trong các buổi tụ tập xã hội.

John tends to lead up when it comes to social initiatives.

John có xu hướng dẫn đầu khi đến với các sáng kiến xã hội.

The charity event saw Mary lead up in fundraising efforts.

Sự kiện từ thiện đã chứng kiến Mary dẫn đầu trong các nỗ lực gây quỹ.

02

Hướng dẫn hoặc hộ tống.

To guide or escort.

Ví dụ

She led up the new member to meet the team.

Cô ấy dẫn lối cho thành viên mới gặp đội.

The teacher led up the students to the principal's office.

Giáo viên dẫn học sinh lên văn phòng hiệu trưởng.

He led up the guests to the VIP area at the event.

Anh ấy dẫn khách lên khu vực VIP tại sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lead up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lead up

Không có idiom phù hợp