Bản dịch của từ Lead up trong tiếng Việt
Lead up

Lead up (Noun)
The lead up in the protest was a group of students.
Sự dẫn đầu trong cuộc biểu tình là một nhóm sinh viên.
She took the lead up in organizing the charity event.
Cô ấy đảm đương vị trí dẫn đầu trong tổ chức sự kiện từ thiện.
The lead up of the campaign was a famous actor.
Người dẫn đầu của chiến dịch là một diễn viên nổi tiếng.
Lead up (Verb)
Đi trước người khác.
To be ahead of others.
She always leads up in social gatherings.
Cô ấy luôn dẫn đầu trong các buổi tụ tập xã hội.
John tends to lead up when it comes to social initiatives.
John có xu hướng dẫn đầu khi đến với các sáng kiến xã hội.
The charity event saw Mary lead up in fundraising efforts.
Sự kiện từ thiện đã chứng kiến Mary dẫn đầu trong các nỗ lực gây quỹ.
She led up the new member to meet the team.
Cô ấy dẫn lối cho thành viên mới gặp đội.
The teacher led up the students to the principal's office.
Giáo viên dẫn học sinh lên văn phòng hiệu trưởng.
He led up the guests to the VIP area at the event.
Anh ấy dẫn khách lên khu vực VIP tại sự kiện.
Cụm động từ "lead up" thường chỉ hành động dẫn dắt hoặc chuẩn bị cho một điều gì đó xảy ra, thường là một sự kiện hoặc tình huống quan trọng. Trong tiếng Anh, "lead up to" có thể diễn tả quá trình hoặc diễn biến trước khi một sự kiện lớn xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng cơ bản giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu hoặc cách tổ chức câu. Ví dụ, người Anh có thể dùng nhiều dạng câu phức tạp hơn trong khi người Mỹ ưu tiên sự đơn giản trong diễn đạt.
Cụm từ "lead up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "lead", xuất phát từ tiếng Old English "lædan", có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "đưa". Phần "up" trong cụm từ này, bắt nguồn từ tiếng Old English "upp", thường chỉ sự hướng tới hoặc sự gia tăng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "lead up" chỉ hành động chuẩn bị hoặc dẫn dắt đến một sự kiện hay tình huống nào đó, thể hiện sự liên kết giữa hoạt động trước đó và kết quả cuối cùng.
Cụm từ "lead up" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, do bản chất ngữ cảnh cụ thể của nó. Trong phần Listening và Reading, tần suất của cụm này cũng không cao, chỉ xuất hiện trong các tình huống mô tả quá trình hoặc chuẩn bị cho một sự kiện. Trong ngữ cảnh khác, "lead up" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về kế hoạch hoặc diễn biến sự kiện, như trong các buổi họp hoặc báo cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp