Bản dịch của từ Leading edge trong tiếng Việt
Leading edge
Leading edge (Noun)
She is at the leading edge of social media marketing.
Cô ấy đang ở phần đầu của tiếp thị truyền thông xã hội.
Not everyone can keep up with the leading edge trends.
Không phải ai cũng có thể theo kịp với xu hướng hàng đầu.
Are you familiar with the leading edge technologies in social networking?
Bạn có quen thuộc với các công nghệ hàng đầu trong mạng xã hội không?
She is at the leading edge of social media marketing.
Cô ấy đang ở phía trước về tiếp thị trên mạng xã hội.
Not everyone can keep up with the leading edge trends.
Không phải ai cũng có thể theo kịp với các xu hướng tiên tiến.
Leading edge (Adjective)
Đổi mới hoặc tiên phong.
Innovative or pioneering.
Their company is known for its leading-edge technology solutions.
Công ty của họ nổi tiếng với các giải pháp công nghệ tiên tiến.
The research team failed to develop any leading-edge methods.
Nhóm nghiên cứu không thể phát triển bất kỳ phương pháp tiên tiến nào.
Is this product considered to be on the leading edge?
Sản phẩm này có được coi là ở phần tiên tiến không?
The leading-edge technology has revolutionized social media platforms.
Công nghệ tiên tiến đã cách mạng hóa các nền tảng truyền thông xã hội.
Not everyone is comfortable with adopting leading-edge concepts in society.
Không phải ai cũng thoải mái khi áp dụng các khái niệm tiên tiến trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp