Bản dịch của từ Leading edge trong tiếng Việt
Leading edge

Leading edge (Noun)
She is at the leading edge of social media marketing.
Cô ấy đang ở phần đầu của tiếp thị truyền thông xã hội.
Not everyone can keep up with the leading edge trends.
Không phải ai cũng có thể theo kịp với xu hướng hàng đầu.
Are you familiar with the leading edge technologies in social networking?
Bạn có quen thuộc với các công nghệ hàng đầu trong mạng xã hội không?
She is at the leading edge of social media marketing.
Cô ấy đang ở phía trước về tiếp thị trên mạng xã hội.
Not everyone can keep up with the leading edge trends.
Không phải ai cũng có thể theo kịp với các xu hướng tiên tiến.
Leading edge (Adjective)
Đổi mới hoặc tiên phong.
Innovative or pioneering.
Their company is known for its leading-edge technology solutions.
Công ty của họ nổi tiếng với các giải pháp công nghệ tiên tiến.
The research team failed to develop any leading-edge methods.
Nhóm nghiên cứu không thể phát triển bất kỳ phương pháp tiên tiến nào.
Is this product considered to be on the leading edge?
Sản phẩm này có được coi là ở phần tiên tiến không?
The leading-edge technology has revolutionized social media platforms.
Công nghệ tiên tiến đã cách mạng hóa các nền tảng truyền thông xã hội.
Not everyone is comfortable with adopting leading-edge concepts in society.
Không phải ai cũng thoải mái khi áp dụng các khái niệm tiên tiến trong xã hội.
"Leading edge" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ phần phía trước hoặc phần tiên tiến nhất trong một lĩnh vực công nghệ hoặc khoa học. Thuật ngữ này phản ánh sự đổi mới và tiên phong trong nghiên cứu và phát triển. Trong tiếng Anh, phiên bản "leading edge" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách viết, nhưng phát âm có thể khác nhau. Ở một số ngữ cảnh, nó có thể được thay thế bằng "cutting edge" để nhấn mạnh sự hiện đại và đổi mới.
Cụm từ "leading edge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "ducere" có nghĩa là 'dẫn dắt', và "acies" nghĩa là 'cạnh' hoặc 'điểm nhọn'. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực hàng không để chỉ phần phía trước nhất của cánh bay, nơi tạo ra lực nâng. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những công nghệ, ý tưởng hoặc phương pháp tiên tiến nhất trong một lĩnh vực nào đó, phản ánh khả năng đổi mới và lãnh đạo hiện tại.
Thuật ngữ "leading edge" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề công nghệ và đổi mới. Trong các bài kiểm tra, nó thường được sử dụng để chỉ sự tiên tiến hoặc vị trí hàng đầu trong lĩnh vực nào đó. Trong ngữ cảnh phổ biến, "leading edge" thường được áp dụng trong lĩnh vực khoa học, công nghệ, và quản lý, thể hiện tính mũi nhọn trong nghiên cứu hoặc phát triển sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp