Bản dịch của từ Leaf through trong tiếng Việt
Leaf through

Leaf through (Verb)
I leafed through the magazine for social event ideas last night.
Tôi đã lướt qua tạp chí để tìm ý tưởng sự kiện xã hội tối qua.
She did not leaf through the book on social issues at all.
Cô ấy đã không lướt qua cuốn sách về các vấn đề xã hội chút nào.
Did you leaf through the newspaper for social news today?
Bạn đã lướt qua báo để tìm tin tức xã hội hôm nay chưa?
Leaf through (Phrase)
I leafed through the magazine for social tips last night.
Tôi lật qua tạp chí để tìm mẹo xã hội tối qua.
She didn't leaf through the book during the social event.
Cô ấy không lật qua cuốn sách trong sự kiện xã hội.
Did you leaf through the report on social issues yesterday?
Bạn đã lật qua báo cáo về các vấn đề xã hội hôm qua chưa?
Cụm động từ "leaf through" có nghĩa là lướt qua hoặc xem nhanh các trang của một cuốn sách, tạp chí hoặc tài liệu nào đó mà không đọc kỹ. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút do sự biến đổi trong ngữ điệu. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên ý nghĩa, thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức khi tham khảo thông tin một cách nhanh chóng.
Cụm từ "leaf through" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "leaf" bắt nguồn từ tiếng Latin "folium", có nghĩa là "lá". Trong ngữ cảnh, "leaf" được sử dụng để chỉ hành động lật qua các trang của một cuốn sách hoặc tài liệu, giống như cách nhìn vào các lá cây. Từ thế kỷ 19, cụm từ này đã chuyển tải ý nghĩa khám phá nhanh chóng nội dung bằng cách xem qua, phản ánh sự kết nối giữa nghĩa đen và nghĩa bóng trong cách tiếp cận thông tin.
Cụm từ "leaf through" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc xem qua tài liệu hoặc sách, nhưng sự xuất hiện không phổ biến. Trong Writing và Speaking, học viên có thể dùng cụm này khi thảo luận về việc tìm kiếm thông tin trong văn bản. Ngoài ra, "leaf through" cũng thường được dùng trong các tình huống đời sống hàng ngày khi nói về hành động lật giở sách báo hoặc tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp