Bản dịch của từ Leaf through trong tiếng Việt

Leaf through

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leaf through (Verb)

lif ɵɹu
lif ɵɹu
01

Lật nhanh các trang sách, tạp chí, v.v. để tìm thông tin.

To turn the pages of a book magazine etc quickly to find information.

Ví dụ

I leafed through the magazine for social event ideas last night.

Tôi đã lướt qua tạp chí để tìm ý tưởng sự kiện xã hội tối qua.

She did not leaf through the book on social issues at all.

Cô ấy đã không lướt qua cuốn sách về các vấn đề xã hội chút nào.

Did you leaf through the newspaper for social news today?

Bạn đã lướt qua báo để tìm tin tức xã hội hôm nay chưa?

Leaf through (Phrase)

lif ɵɹu
lif ɵɹu
01

Để xem nhanh qua các trang của một cuốn sách, tạp chí, v.v.

To quickly look through the pages of a book magazine etc.

Ví dụ

I leafed through the magazine for social tips last night.

Tôi lật qua tạp chí để tìm mẹo xã hội tối qua.

She didn't leaf through the book during the social event.

Cô ấy không lật qua cuốn sách trong sự kiện xã hội.

Did you leaf through the report on social issues yesterday?

Bạn đã lật qua báo cáo về các vấn đề xã hội hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leaf through/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leaf through

Không có idiom phù hợp