Bản dịch của từ Leaker trong tiếng Việt
Leaker
Noun [U/C]Verb
Leaker (Noun)
lˈikɚ
lˈikɚ
Ví dụ
The leaker in the water bottle caused a spill.
Người rò rỉ trong chai nước gây ra đổ.
The leaker revealed confidential information to the public.
Người rò rỉ tiết lộ thông tin mật cho công chúng.
Leaker (Verb)
lˈikɚ
lˈikɚ
Ví dụ
The leaker revealed confidential information to the press.
Người rò rỉ đã tiết lộ thông tin bí mật cho báo chí.
The whistleblower was accused of being the leaker in the organization.
Người tố cáo bị buộc tội là người rò rỉ trong tổ chức.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Leaker
Không có idiom phù hợp