Bản dịch của từ Leaker trong tiếng Việt
Leaker
Leaker (Noun)
The leaker in the water bottle caused a spill.
Người rò rỉ trong chai nước gây ra đổ.
The leaker revealed confidential information to the public.
Người rò rỉ tiết lộ thông tin mật cho công chúng.
The leaker's identity was finally uncovered by authorities.
Bí danh của người rò rỉ cuối cùng đã được các cơ quan chức năng phanh phui.
Leaker (Verb)
The leaker revealed confidential information to the press.
Người rò rỉ đã tiết lộ thông tin bí mật cho báo chí.
The whistleblower was accused of being the leaker in the organization.
Người tố cáo bị buộc tội là người rò rỉ trong tổ chức.
The leaker compromised the security of the company by leaking data.
Người rò rỉ đã đe dọa an ninh của công ty bằng cách rò rỉ dữ liệu.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Leaker cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "leaker" được sử dụng để chỉ người tiết lộ thông tin mật, thường liên quan đến các tài liệu hoặc dữ liệu nhạy cảm. Trong ngữ cảnh chính trị và kinh doanh, "leaker" thường ám chỉ đến những cá nhân làm lộ thông tin nhằm mục đích công khai hóa hoặc chỉ trích. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu và cách dùng có thể khác nhau trong văn cảnh giao tiếp.
Từ "leaker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "leak", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lecan", có nghĩa là "chảy ra". Hình thành từ gốc Germanic, từ này diễn tả hành động thông tin hoặc chất lỏng thoát ra ngoài một cách không kiểm soát. Nghĩa hiện tại của "leaker" chỉ người tiết lộ thông tin thường liên quan đến bí mật hoặc tài liệu nhạy cảm, phản ánh sự chuyển giao thông tin từ không gian riêng tư sang công khai, giống như việc rò rỉ chất lỏng.
Từ "leaker" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến rò rỉ thông tin, xét đến tính thời sự và các vấn đề chính trị. Trong phần Viết và Nói, "leaker" có thể được sử dụng để thảo luận về đạo đức trong báo chí hoặc trong các cuộc thảo luận về an ninh thông tin. Từ này thường liên quan đến việc công bố thông tin mật và hậu quả pháp lý của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp