Bản dịch của từ Leaker trong tiếng Việt

Leaker

Noun [U/C]Verb

Leaker (Noun)

lˈikɚ
lˈikɚ
01

Một vết nứt hoặc lỗ qua đó chất lỏng, khí, v.v. vô tình chảy ra khỏi thùng chứa.

A crack or hole through which liquid, gas, etc., accidentally flows out of a container.

Ví dụ

The leaker in the water bottle caused a spill.

Người rò rỉ trong chai nước gây ra đổ.

The leaker revealed confidential information to the public.

Người rò rỉ tiết lộ thông tin mật cho công chúng.

Leaker (Verb)

lˈikɚ
lˈikɚ
01

Để cho chất lỏng, khí, v.v. vô tình thoát ra qua một lỗ hoặc vết nứt.

To allow liquid, gas, etc., to escape accidentally through a hole or crack.

Ví dụ

The leaker revealed confidential information to the press.

Người rò rỉ đã tiết lộ thông tin bí mật cho báo chí.

The whistleblower was accused of being the leaker in the organization.

Người tố cáo bị buộc tội là người rò rỉ trong tổ chức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leaker

Không có idiom phù hợp