Bản dịch của từ Leap at trong tiếng Việt
Leap at

Leap at (Verb)
Many people leap at the chance to volunteer for community projects.
Nhiều người nhảy vào cơ hội tình nguyện cho các dự án cộng đồng.
She does not leap at opportunities to join social events.
Cô ấy không nhảy vào các cơ hội tham gia sự kiện xã hội.
Do you leap at invitations for social gatherings in your city?
Bạn có nhảy vào các lời mời tham gia các buổi gặp gỡ xã hội không?
Nhanh chóng nắm lấy cơ hội.
To eagerly seize an opportunity.
Many young people leap at job opportunities in technology fields.
Nhiều thanh niên nhảy vào cơ hội việc làm trong lĩnh vực công nghệ.
They do not leap at chances to volunteer for social projects.
Họ không nhảy vào cơ hội tình nguyện cho các dự án xã hội.
Do you leap at offers to join community service activities?
Bạn có nhảy vào những lời mời tham gia hoạt động phục vụ cộng đồng không?
Many people leap at opportunities to volunteer in their communities.
Nhiều người nhảy vào cơ hội tình nguyện trong cộng đồng của họ.
She does not leap at every chance to join social events.
Cô ấy không nhảy vào mọi cơ hội tham gia các sự kiện xã hội.
Do you leap at chances to meet new people at parties?
Bạn có nhảy vào cơ hội gặp gỡ người mới tại các bữa tiệc không?