Bản dịch của từ Leap at trong tiếng Việt

Leap at

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leap at(Verb)

lˈip ˈæt
lˈip ˈæt
01

Nhảy hoặc đi rất xa, lên cao hoặc với sức mạnh lớn.

To jump or spring a long way, to a great height, or with great force.

Ví dụ
02

Nhanh chóng nắm lấy cơ hội.

To eagerly seize an opportunity.

Ví dụ
03

Đột ngột di chuyển đến một nơi hoặc vị trí.

To suddenly move to a place or position.

Ví dụ