Bản dịch của từ Leap at trong tiếng Việt

Leap at

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leap at (Verb)

lˈip ˈæt
lˈip ˈæt
01

Nhảy hoặc đi rất xa, lên cao hoặc với sức mạnh lớn.

To jump or spring a long way, to a great height, or with great force.

Ví dụ

Many people leap at the chance to volunteer for community projects.

Nhiều người nhảy vào cơ hội tình nguyện cho các dự án cộng đồng.

She does not leap at opportunities to join social events.

Cô ấy không nhảy vào các cơ hội tham gia sự kiện xã hội.

Do you leap at invitations for social gatherings in your city?

Bạn có nhảy vào các lời mời tham gia các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Nhanh chóng nắm lấy cơ hội.

To eagerly seize an opportunity.

Ví dụ

Many young people leap at job opportunities in technology fields.

Nhiều thanh niên nhảy vào cơ hội việc làm trong lĩnh vực công nghệ.

They do not leap at chances to volunteer for social projects.

Họ không nhảy vào cơ hội tình nguyện cho các dự án xã hội.

Do you leap at offers to join community service activities?

Bạn có nhảy vào những lời mời tham gia hoạt động phục vụ cộng đồng không?

03

Đột ngột di chuyển đến một nơi hoặc vị trí.

To suddenly move to a place or position.

Ví dụ

Many people leap at opportunities to volunteer in their communities.

Nhiều người nhảy vào cơ hội tình nguyện trong cộng đồng của họ.

She does not leap at every chance to join social events.

Cô ấy không nhảy vào mọi cơ hội tham gia các sự kiện xã hội.

Do you leap at chances to meet new people at parties?

Bạn có nhảy vào cơ hội gặp gỡ người mới tại các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leap at/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leap at

Không có idiom phù hợp