Bản dịch của từ Learn something off by heart trong tiếng Việt

Learn something off by heart

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Learn something off by heart (Verb)

lɝˈn sˈʌmθɨŋ ˈɔf bˈaɪ hˈɑɹt
lɝˈn sˈʌmθɨŋ ˈɔf bˈaɪ hˈɑɹt
01

Ghi nhớ điều gì đó hoàn toàn.

To memorize something completely.

Ví dụ

Students often learn social rules off by heart for better interactions.

Học sinh thường ghi nhớ quy tắc xã hội để tương tác tốt hơn.

They do not learn the social etiquette off by heart in class.

Họ không ghi nhớ phép lịch sự xã hội trong lớp học.

Do you learn the names of social leaders off by heart?

Bạn có ghi nhớ tên của các nhà lãnh đạo xã hội không?

02

Ghi nhớ nhờ sự lặp lại.

To commit to memory by repetition.

Ví dụ

Many students learn social norms off by heart for their exams.

Nhiều sinh viên học thuộc các quy tắc xã hội cho kỳ thi.

They do not learn off by heart just for fun.

Họ không học thuộc chỉ để giải trí.

Do you learn important social skills off by heart?

Bạn có học thuộc các kỹ năng xã hội quan trọng không?

03

Nội tâm hóa thông tin để có thể dễ dàng nhớ lại.

To internalize information so that it can be recalled easily.

Ví dụ

Students learn social norms off by heart for better community interaction.

Học sinh ghi nhớ các quy tắc xã hội để tương tác tốt hơn.

They do not learn cultural values off by heart in school.

Họ không ghi nhớ các giá trị văn hóa trong trường học.

Do you learn the importance of empathy off by heart in classes?

Bạn có ghi nhớ tầm quan trọng của sự đồng cảm trong các lớp học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/learn something off by heart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Learn something off by heart

Không có idiom phù hợp