Bản dịch của từ Learn something off by heart trong tiếng Việt
Learn something off by heart

Learn something off by heart (Verb)
Ghi nhớ điều gì đó hoàn toàn.
To memorize something completely.
Students often learn social rules off by heart for better interactions.
Học sinh thường ghi nhớ quy tắc xã hội để tương tác tốt hơn.
They do not learn the social etiquette off by heart in class.
Họ không ghi nhớ phép lịch sự xã hội trong lớp học.
Do you learn the names of social leaders off by heart?
Bạn có ghi nhớ tên của các nhà lãnh đạo xã hội không?
Ghi nhớ nhờ sự lặp lại.
To commit to memory by repetition.
Many students learn social norms off by heart for their exams.
Nhiều sinh viên học thuộc các quy tắc xã hội cho kỳ thi.
They do not learn off by heart just for fun.
Họ không học thuộc chỉ để giải trí.
Do you learn important social skills off by heart?
Bạn có học thuộc các kỹ năng xã hội quan trọng không?
Nội tâm hóa thông tin để có thể dễ dàng nhớ lại.
To internalize information so that it can be recalled easily.
Students learn social norms off by heart for better community interaction.
Học sinh ghi nhớ các quy tắc xã hội để tương tác tốt hơn.
They do not learn cultural values off by heart in school.
Họ không ghi nhớ các giá trị văn hóa trong trường học.
Do you learn the importance of empathy off by heart in classes?
Bạn có ghi nhớ tầm quan trọng của sự đồng cảm trong các lớp học không?
Cụm từ "learn something off by heart" có nghĩa là ghi nhớ một thông tin nào đó một cách chính xác và lâu dài để có thể dễ dàng thiêu lại mà không cần tham khảo. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập và giáo dục. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và không có biến thể viết nào khác. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng "learn it by heart", nhưng nghĩa và cách sử dụng không khác biệt.