Bản dịch của từ Internalize trong tiếng Việt
Internalize
Internalize (Verb)
Children internalize social norms through observation and imitation.
Trẻ em tiếp thu quy tắc xã hội thông qua quan sát và bắt chước.
Teenagers internalize peer pressure when seeking acceptance from their friends.
Tuổi teen hấp thụ áp lực từ bạn bè khi tìm kiếm sự chấp nhận.
Adults internalize cultural values that influence their decision-making processes.
Người lớn hấp thụ giá trị văn hóa ảnh hưởng đến quyết định của họ.
Kết hợp (chi phí) như một phần của cơ cấu định giá, đặc biệt là chi phí xã hội do sản xuất và sử dụng sản phẩm.
Incorporate (costs) as part of a pricing structure, especially social costs resulting from a product's manufacture and use.
Companies should internalize the environmental costs of their products.
Các công ty nên nội hóa các chi phí môi trường của sản phẩm của họ.
It is crucial to internalize the impact of social issues in business.
Quan trọng để nội hóa tác động của các vấn đề xã hội trong kinh doanh.
The company decided to internalize the ethical implications of its actions.
Công ty quyết định nội hóa các hệ quả đạo đức của hành động của mình.
Dạng động từ của Internalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Internalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Internalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Internalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Internalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Internalizing |
Họ từ
Từ "internalize" có nghĩa là tiếp thu hoặc biến một khái niệm, giá trị hoặc quy tắc thành phần của bản thân, thường thông qua kinh nghiệm hoặc giáo dục. Trong tiếng Anh British và American, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng "internalize" thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và giáo dục. Về mặt phát âm, hai phiên bản có thể khác nhau một chút trong trọng âm, nhưng không có sự khác biệt lớn trong cách viết. Sự khác nhau chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và cách thức tiếp cận với việc hình thành nhận thức.
Từ "internalize" bắt nguồn từ tiếng Latin "internus", có nghĩa là "nội bộ" hoặc "bên trong". Kết hợp với hậu tố "-ize", từ này được hình thành để chỉ quá trình làm cho một cái gì đó trở thành phần của tâm lý cá nhân. Xuất hiện lần đầu trong lĩnh vực tâm lý học vào giữa thế kỷ 20, "internalize" hiện được sử dụng rộng rãi để mô tả hành động nhận thức và tiếp thu các giá trị, niềm tin hoặc trải nghiệm vào bản thân, thể hiện sự tương tác giữa con người và môi trường xã hội.
Từ "internalize" được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, nơi học viên cần thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về khái niệm và quy trình. Trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục, từ này thường được dùng để mô tả quá trình cá nhân hóa kiến thức hoặc giá trị. Tình huống điển hình bao gồm học tập, phát triển bản thân và thay đổi hành vi, thể hiện sự tích hợp tri thức vào nhận thức cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp