Bản dịch của từ Internalize trong tiếng Việt

Internalize

Verb

Internalize (Verb)

ɪntˈɝnəlˌɑɪz
ɪntˈɝɹnˌl̩ɑɪz
01

Biến (thái độ hoặc hành vi) thành một phần bản chất của một người bằng cách học hỏi hoặc đồng hóa một cách vô thức.

Make (attitudes or behaviour) part of one's nature by learning or unconscious assimilation.

Ví dụ

Children internalize social norms through observation and imitation.

Trẻ em tiếp thu quy tắc xã hội thông qua quan sát và bắt chước.

Teenagers internalize peer pressure when seeking acceptance from their friends.

Tuổi teen hấp thụ áp lực từ bạn bè khi tìm kiếm sự chấp nhận.

02

Kết hợp (chi phí) như một phần của cơ cấu định giá, đặc biệt là chi phí xã hội do sản xuất và sử dụng sản phẩm.

Incorporate (costs) as part of a pricing structure, especially social costs resulting from a product's manufacture and use.

Ví dụ

Companies should internalize the environmental costs of their products.

Các công ty nên nội hóa các chi phí môi trường của sản phẩm của họ.

It is crucial to internalize the impact of social issues in business.

Quan trọng để nội hóa tác động của các vấn đề xã hội trong kinh doanh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Internalize

Không có idiom phù hợp