Bản dịch của từ Internalize trong tiếng Việt

Internalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Internalize (Verb)

ɪntˈɝnəlˌɑɪz
ɪntˈɝɹnˌl̩ɑɪz
01

Biến (thái độ hoặc hành vi) thành một phần bản chất của một người bằng cách học hỏi hoặc đồng hóa một cách vô thức.

Make (attitudes or behaviour) part of one's nature by learning or unconscious assimilation.

Ví dụ

Children internalize social norms through observation and imitation.

Trẻ em tiếp thu quy tắc xã hội thông qua quan sát và bắt chước.

Teenagers internalize peer pressure when seeking acceptance from their friends.

Tuổi teen hấp thụ áp lực từ bạn bè khi tìm kiếm sự chấp nhận.

Adults internalize cultural values that influence their decision-making processes.

Người lớn hấp thụ giá trị văn hóa ảnh hưởng đến quyết định của họ.

02

Kết hợp (chi phí) như một phần của cơ cấu định giá, đặc biệt là chi phí xã hội do sản xuất và sử dụng sản phẩm.

Incorporate (costs) as part of a pricing structure, especially social costs resulting