Bản dịch của từ Assimilation trong tiếng Việt

Assimilation

Noun [U/C]

Assimilation (Noun)

əsˌɪməlˈeiʃn̩
əsˌɪməlˈeiʃn̩
01

Quá trình tiếp nhận và hiểu đầy đủ thông tin hoặc ý tưởng.

The process of taking in and fully understanding information or ideas.

Ví dụ

Assimilation of cultural norms is essential for social integration.

Tiếp nhận các quy chuẩn văn hóa là cần thiết cho tích hợp xã hội.

The assimilation of new technologies impacts social behavior significantly.

Sự tiếp nhận công nghệ mới ảnh hưởng đáng kể đến hành vi xã hội.

02

Quá trình trở nên giống với một cái gì đó.

The process of becoming similar to something.

Ví dụ

Cultural assimilation is common in multicultural societies.

Tiêu hóa văn hóa phổ biến trong xã hội đa văn hóa.

The assimilation of immigrants into society can be challenging.

Quá trình hòa nhập của người nhập cư vào xã hội có thể gặp khó khăn.

03

Sự hấp thụ và tiêu hóa thức ăn hoặc chất dinh dưỡng của cơ thể hoặc bất kỳ hệ thống sinh học nào.

The absorption and digestion of food or nutrients by the body or any biological system.

Ví dụ

Assimilation of cultural practices in a diverse society promotes unity.

Sự tiêu hoá các thực hành văn hóa trong một xã hội đa dạng thúc đẩy sự đoàn kết.

The assimilation of new ideas into traditional beliefs can be challenging.

Sự hấp thụ của những ý tưởng mới vào những niềm tin truyền thống có thể gặp khó khăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Assimilation

Không có idiom phù hợp