Bản dịch của từ Assimilation trong tiếng Việt
Assimilation
Assimilation (Noun)
Quá trình tiếp nhận và hiểu đầy đủ thông tin hoặc ý tưởng.
The process of taking in and fully understanding information or ideas.
Assimilation of cultural norms is essential for social integration.
Tiếp nhận các quy chuẩn văn hóa là cần thiết cho tích hợp xã hội.
The assimilation of new technologies impacts social behavior significantly.
Sự tiếp nhận công nghệ mới ảnh hưởng đáng kể đến hành vi xã hội.
Language assimilation plays a role in fostering social harmony and unity.
Sự tiếp nhận ngôn ngữ đóng vai trò trong việc tạo ra sự hòa hợp và đoàn kết xã hội.
Cultural assimilation is common in multicultural societies.
Tiêu hóa văn hóa phổ biến trong xã hội đa văn hóa.
The assimilation of immigrants into society can be challenging.
Quá trình hòa nhập của người nhập cư vào xã hội có thể gặp khó khăn.
Assimilation policies aim to integrate diverse groups effectively.
Chính sách hòa nhập nhằm tích hợp các nhóm đa dạng một cách hiệu quả.
Sự hấp thụ và tiêu hóa thức ăn hoặc chất dinh dưỡng của cơ thể hoặc bất kỳ hệ thống sinh học nào.
The absorption and digestion of food or nutrients by the body or any biological system.
Assimilation of cultural practices in a diverse society promotes unity.
Sự tiêu hoá các thực hành văn hóa trong một xã hội đa dạng thúc đẩy sự đoàn kết.
The assimilation of new ideas into traditional beliefs can be challenging.
Sự hấp thụ của những ý tưởng mới vào những niềm tin truyền thống có thể gặp khó khăn.
Cultural assimilation can lead to the enrichment of societal values and norms.
Sự hòa nhập văn hóa có thể dẫn đến sự phong phú hóa các giá trị và chuẩn mực xã hội.
Dạng danh từ của Assimilation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Assimilation | Assimilations |
Họ từ
Từ "assimilation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assimilare", có nghĩa là "hòa nhập", "tiếp thu". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó chỉ quá trình mà một cá nhân hoặc nhóm tiếp nhận và áp dụng các đặc tính văn hóa, phong tục, hay ngôn ngữ của một nhóm khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt chính giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Assimilation" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, ngôn ngữ học và tâm lý học.
Từ "assimilation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assimilatio", được hình thành từ "assimilare", nghĩa là "làm cho tương tự" (com-: cùng nhau, simil-: tương tự). Khi được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và xã hội học, từ này diễn tả quá trình mà một cá nhân hoặc nhóm tiếp nhận và tích hợp những đặc điểm văn hóa hay ngôn ngữ mới vào bản thân. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình thay đổi và hòa nhập trong xã hội hiện đại.
Từ "assimilation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết khi thảo luận về văn hóa, xã hội và giáo dục. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình tiếp thu và hòa nhập văn hóa, tư tưởng, hoặc ngôn ngữ của các nhóm cá nhân vào một xã hội chủ yếu. Thông thường, nó có liên quan đến các chủ đề như di cư, đa văn hóa và nhận thức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp