Bản dịch của từ Learn the hard way trong tiếng Việt
Learn the hard way

Learn the hard way (Idiom)
Học hỏi từ những sai lầm của mình.
To learn from ones mistakes.
She learned the hard way not to trust strangers online.
Cô ấy học từ kinh nghiệm đắng cay không tin người lạ trên mạng.
He didn't learn the hard way and lost all his savings.
Anh ấy không học từ kinh nghiệm đắng cay và mất hết tiết kiệm của mình.
Did they learn the hard way about the dangers of social media?
Họ học từ kinh nghiệm đắng cay về nguy hiểm của mạng xã hội chưa?
Để có được kiến thức hoặc kinh nghiệm thông qua các tình huống khó khăn hoặc khó chịu.
To gain knowledge or experience through difficult or unpleasant situations.
She learned the hard way that honesty is the best policy.
Cô ấy học theo cách khó khăn rằng trung thực là chính sách tốt nhất.
He did not want to learn the hard way about the consequences.
Anh ấy không muốn học theo cách khó khăn về hậu quả.
Did they learn the hard way that communication is key in relationships?
Họ có học theo cách khó khăn rằng giao tiếp là chìa khóa trong mối quan hệ không?
She learned the hard way that honesty is the best policy.
Cô ấy học theo cách khó khăn rằng trung thực là chính sách tốt nhất.
He didn't want to learn the hard way about the consequences.
Anh ấy không muốn học theo cách khó khăn về hậu quả.
Did they learn the hard way that kindness can go a long way?
Họ đã học theo cách khó khăn rằng lòng tốt có thể đi xa không?
Cụm từ "learn the hard way" nghĩa là học hỏi từ những trải nghiệm khó khăn hoặc sai lầm, thường dẫn đến sự nhận thức sâu sắc hơn về một vấn đề. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi giữa các vùng miền; ở những nơi tương đối bảo thủ, cụm từ này có thể được coi là ít trang trọng hơn.
Cụm từ "learn the hard way" có nguồn gốc từ ngữ nghĩa của động từ "learn", xuất phát từ tiếng Latinh "discere", có nghĩa là "học" hoặc "tiếp thu kiến thức". Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ đến việc thu nhận kiến thức qua kinh nghiệm. Ngày nay, cụm từ này biểu thị việc học được những bài học quan trọng thông qua những trải nghiệm khó khăn hoặc thất bại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trải nghiệm thực tế trong quá trình học hỏi.
Cụm từ "learn the hard way" thường được sử dụng trong các tình huống mà người học phải trải qua những trải nghiệm khó khăn hoặc đau đớn để tiếp thu bài học. Về tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, cụm này không phải là thuật ngữ chính thức nhưng có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về kinh nghiệm cá nhân hoặc bài học sống. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm này thường được dùng để chỉ những sai lầm mà mọi người gặp phải, từ đó giúp họ rút ra những bài học quý giá cho tương lai.