Bản dịch của từ Leave behind trong tiếng Việt
Leave behind

Leave behind (Verb)
Don't leave behind your belongings in the examination room.
Đừng để lại tài sản của bạn trong phòng thi.
Remember to leave behind your worries before the speaking test.
Hãy nhớ để lại lo lắng trước bài thi nói.
Did you leave behind any personal items during the writing task?
Bạn có để lại bất kỳ vật dụng cá nhân nào không trong bài viết?
Leave behind (Phrase)
She decided to leave behind her old friends for a new job.
Cô ấy quyết định bỏ lại những người bạn cũ vì công việc mới.
He regrets leaving behind his family to pursue his dream.
Anh ấy hối tiếc đã bỏ lại gia đình để theo đuổi ước mơ của mình.
Did they leave behind their hometown to seek better opportunities?
Họ có bỏ lại quê hương để tìm kiếm cơ hội tốt hơn không?
Cụm từ "leave behind" chỉ hành động bỏ lại một cái gì đó hoặc ai đó, thường ám chỉ việc không mang theo hoặc từ bỏ một sự vật, địa điểm hay mối quan hệ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, sự khác nhau có thể xuất hiện ở cách nhấn âm và ngữ điệu. “Leave behind” thường mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến sự mất mát hoặc không hoàn thành.
Cụm từ "leave behind" có nguồn gốc từ động từ "leave", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lefan", có nghĩa là "rời bỏ" hay "để lại". Từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, liên hệ với từ cổ Đức "leiban". Trong quá trình phát triển, nghĩa của cụm từ này đã mở rộng để biểu thị việc bỏ lại một cái gì đó về mặt vật lý hoặc tinh thần. Ngày nay, "leave behind" thường được sử dụng để chỉ hành động từ bỏ một điều gì đó trong quá trình tiến triển cá nhân hay xã hội.
Cụm từ "leave behind" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, với tần suất xuất hiện trung bình từ thấp đến trung bình. Ngữ cảnh thường gặp của cụm từ này bao gồm việc chỉ định một cái gì đó còn lại ở lại, không còn sử dụng, hoặc sự tiến bộ cá nhân khi bỏ lại quá khứ. Nó thường xuất hiện trong các bài luận về sự phát triển con người, xã hội và những quyết định trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

