Bản dịch của từ Leave no trace trong tiếng Việt
Leave no trace

Leave no trace (Phrase)
When camping, we always leave no trace behind in nature.
Khi cắm trại, chúng tôi luôn không để lại dấu vết nào trong thiên nhiên.
They did not leave any trace after the community event last weekend.
Họ không để lại dấu vết nào sau sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.
Do you think people can leave no trace at social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người có thể không để lại dấu vết ở các buổi gặp gỡ xã hội không?
“Leave no trace” là một cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh môi trường, nhấn mạnh nguyên tắc bảo vệ thiên nhiên bằng cách giảm thiểu tác động của con người đến môi trường tự nhiên. Cụm từ này liên quan đến các thực hành nhằm giữ gìn cảnh quan tự nhiên, hạn chế rác thải và sự ô nhiễm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Cụm từ "leave no trace" bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại, mang ý nghĩa là không để lại dấu vết. Thuật ngữ này liên quan đến việc bảo vệ môi trường, khuyến khích các hành vi du lịch bền vững, nhằm giảm thiểu tác động của con người đến thiên nhiên. Ý tưởng này rõ ràng phản ánh nguyên tắc bảo tồn, bắt nguồn từ các tổ chức môi trường, nhằm nâng cao nhận thức và chịu trách nhiệm trong việc sử dụng tài nguyên tự nhiên.
Cụm từ "leave no trace" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, liên quan đến chủ đề bảo tồn môi trường và du lịch bền vững. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để thảo luận về các phương pháp sống xanh và trách nhiệm của con người đối với tự nhiên. Nó cũng có thể thấy trong các tài liệu về bảo vệ môi trường, nơi nhấn mạnh sự cần thiết phải giảm thiểu tác động của con người lên hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp