Bản dịch của từ Leave on trong tiếng Việt
Leave on

Leave on (Verb)
Many people leave on their old traditions during festivals like Tet.
Nhiều người giữ lại những truyền thống cũ trong các lễ hội như Tết.
They do not leave on outdated social practices that harm communities.
Họ không giữ lại những phong tục xã hội lỗi thời gây hại cho cộng đồng.
Do we leave on the current social policies affecting education?
Chúng ta có giữ lại các chính sách xã hội hiện tại ảnh hưởng đến giáo dục không?
Không gỡ bỏ một cái gì đó, đặc biệt là quần áo hoặc đồ vật, khỏi một vị trí nhất định.
To not remove something, especially clothing or an object, from a particular location.
She will leave on her jacket during the cold social event.
Cô ấy sẽ để lại áo khoác trong sự kiện xã hội lạnh giá.
He did not leave on his shoes when entering the house.
Anh ấy đã không để lại giày khi vào nhà.
Will they leave on their hats at the outdoor gathering?
Họ có để lại mũ ở buổi gặp mặt ngoài trời không?
Many people leave on their lights during social gatherings for safety.
Nhiều người để đèn sáng trong các buổi tụ tập xã hội để an toàn.
They do not leave on their phones at the dinner table.
Họ không để điện thoại sáng trên bàn ăn.
Do you leave on the music when friends visit your home?
Bạn có để nhạc phát khi bạn bè đến thăm nhà không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



