Bản dịch của từ Leave on trong tiếng Việt
Leave on
Verb

Leave on(Verb)
lˈiv ˈɑn
lˈiv ˈɑn
Ví dụ
02
Không gỡ bỏ một cái gì đó, đặc biệt là quần áo hoặc đồ vật, khỏi một vị trí nhất định.
To not remove something, especially clothing or an object, from a particular location.
Ví dụ
