Bản dịch của từ Lecturn trong tiếng Việt
Lecturn

Lecturn (Noun)
The lecturer used a lectern during the social studies presentation yesterday.
Giảng viên đã sử dụng một bục giảng trong buổi thuyết trình nghiên cứu xã hội hôm qua.
They did not provide a lectern for the community meeting last week.
Họ đã không cung cấp một bục giảng cho cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Is the lectern available for the social event next Friday?
Bục giảng có sẵn cho sự kiện xã hội vào thứ Sáu tới không?
"Lecturn" là một danh từ chỉ một loại bục giảng, thường được sử dụng trong các buổi thuyết trình, giảng dạy hoặc hội nghị. Trong tiếng Anh, "lecturn" được viết chính xác là "lectern", một lỗi chính tả phổ biến. Từ này xuất phát từ Latin "lecturnum", có nghĩa là "nơi để đọc". Sử dụng ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "lectern" không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách dùng, nhưng trong phát âm có thể có khác biệt nhỏ tùy thuộc vào ngữ âm vùng miền.
Từ "lecturn" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lecternum", có nghĩa là "bàn để đọc". Trong lịch sử, lecturn được thiết kế để người đọc có thể đặt sách hoặc tài liệu, giúp tối ưu hóa tư thế và tầm nhìn khi trình bày. Mặc dù ban đầu chỉ được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo và học thuật, ngày nay, lecturn đã trở thành một biểu tượng quen thuộc trong các buổi thuyết trình, giảng dạy và hội nghị. Kết nối này cho thấy sự phát triển từ chức năng ban đầu đến vai trò truyền thông hiện đại.
Từ "lecturn" không phải là một từ phổ biến trong tài liệu IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh viết và nghe, nhất là khi bàn về giáo dục hoặc giảng dạy. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như giảng viên, bài giảng hoặc các phương pháp giảng dạy. Ngoài ra, "lecturn" thường được sử dụng trong các tình huống học thuật, trong các khóa học đại học hoặc hội thảo chính thức mà giảng viên sử dụng để trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp