Bản dịch của từ Left home trong tiếng Việt
Left home

Left home (Verb)
She left home at 7 AM for her job interview.
Cô ấy rời nhà lúc 7 giờ sáng để phỏng vấn xin việc.
He did not leave home during the pandemic lockdown.
Anh ấy không rời nhà trong thời gian phong tỏa vì đại dịch.
Did you leave home before the rain started?
Bạn có rời nhà trước khi mưa bắt đầu không?
Many people left home without their phones during the protest.
Nhiều người đã rời nhà mà không mang theo điện thoại trong cuộc biểu tình.
She did not leave home without her wallet yesterday.
Cô ấy đã không rời nhà mà không mang theo ví hôm qua.
Did you leave home without your keys this morning?
Bạn có rời nhà mà không mang theo chìa khóa sáng nay không?
Cụm từ "left home" có nghĩa là rời khỏi ngôi nhà của mình, thường để đi đến một địa điểm khác hoặc bắt đầu một hành trình mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ở một số văn cảnh, cách sử dụng có thể mang nghĩa biểu trưng, thể hiện sự độc lập hoặc những chuyển biến trong cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
