Bản dịch của từ Legal action trong tiếng Việt
Legal action

Legal action(Noun)
Hành động thực thi quyền hợp pháp.
An act of enforcing legal rights.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Legal action" là thuật ngữ chỉ các biện pháp pháp lý được thực hiện nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân hoặc tổ chức. Thuật ngữ này bao gồm việc khởi kiện, đệ đơn tố cáo, hoặc sử dụng các phương pháp hòa giải. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, cách thức thực hiện và quy trình pháp lý có thể khác nhau giữa hai quốc gia.
"Legal action" là thuật ngữ chỉ các biện pháp pháp lý được thực hiện nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân hoặc tổ chức. Thuật ngữ này bao gồm việc khởi kiện, đệ đơn tố cáo, hoặc sử dụng các phương pháp hòa giải. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, cách thức thực hiện và quy trình pháp lý có thể khác nhau giữa hai quốc gia.
