Bản dịch của từ Legal action trong tiếng Việt

Legal action

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal action (Noun)

lˈigl ˈækʃn
lˈigl ˈækʃn
01

Quá trình khởi kiện ai đó hoặc cái gì đó.

A process of taking legal proceedings against someone or something.

Ví dụ

The community took legal action against the noisy nightclub last month.

Cộng đồng đã thực hiện hành động pháp lý chống lại hộp đêm ồn ào tháng trước.

They did not pursue legal action after the peaceful protest.

Họ đã không theo đuổi hành động pháp lý sau cuộc biểu tình hòa bình.

Did the residents consider legal action against the new housing project?

Cư dân có xem xét hành động pháp lý chống lại dự án nhà ở mới không?

02

Hành động thực thi quyền hợp pháp.

An act of enforcing legal rights.

Ví dụ

Many people seek legal action for unfair workplace treatment in 2023.

Nhiều người tìm kiếm hành động pháp lý vì sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc vào năm 2023.

The community did not pursue legal action against the discrimination case.

Cộng đồng không theo đuổi hành động pháp lý đối với vụ phân biệt đối xử.

Is legal action necessary for victims of social injustice in society?

Hành động pháp lý có cần thiết cho các nạn nhân của bất công xã hội không?

03

Một bước chính thức được thực hiện để giải quyết tranh chấp thông qua hệ thống tư pháp.

A formal step taken to resolve a dispute through the judicial system.

Ví dụ

The community took legal action against the company for pollution violations.

Cộng đồng đã thực hiện hành động pháp lý chống lại công ty vì vi phạm ô nhiễm.

They did not consider legal action necessary for the minor dispute.

Họ không coi hành động pháp lý là cần thiết cho tranh chấp nhỏ.

What legal action can residents take against the noisy nightclub?

Cư dân có thể thực hiện hành động pháp lý nào chống lại câu lạc bộ ồn ào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legal action cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal action

Không có idiom phù hợp