Bản dịch của từ Legal action trong tiếng Việt
Legal action
Legal action (Noun)
The community took legal action against the noisy nightclub last month.
Cộng đồng đã thực hiện hành động pháp lý chống lại hộp đêm ồn ào tháng trước.
They did not pursue legal action after the peaceful protest.
Họ đã không theo đuổi hành động pháp lý sau cuộc biểu tình hòa bình.
Did the residents consider legal action against the new housing project?
Cư dân có xem xét hành động pháp lý chống lại dự án nhà ở mới không?
Hành động thực thi quyền hợp pháp.
An act of enforcing legal rights.
Many people seek legal action for unfair workplace treatment in 2023.
Nhiều người tìm kiếm hành động pháp lý vì sự đối xử không công bằng tại nơi làm việc vào năm 2023.
The community did not pursue legal action against the discrimination case.
Cộng đồng không theo đuổi hành động pháp lý đối với vụ phân biệt đối xử.
Is legal action necessary for victims of social injustice in society?
Hành động pháp lý có cần thiết cho các nạn nhân của bất công xã hội không?
The community took legal action against the company for pollution violations.
Cộng đồng đã thực hiện hành động pháp lý chống lại công ty vì vi phạm ô nhiễm.
They did not consider legal action necessary for the minor dispute.
Họ không coi hành động pháp lý là cần thiết cho tranh chấp nhỏ.
What legal action can residents take against the noisy nightclub?
Cư dân có thể thực hiện hành động pháp lý nào chống lại câu lạc bộ ồn ào?
"Legal action" là thuật ngữ chỉ các biện pháp pháp lý được thực hiện nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân hoặc tổ chức. Thuật ngữ này bao gồm việc khởi kiện, đệ đơn tố cáo, hoặc sử dụng các phương pháp hòa giải. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này. Tuy nhiên, cách thức thực hiện và quy trình pháp lý có thể khác nhau giữa hai quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp