Bản dịch của từ Legal official trong tiếng Việt
Legal official

Legal official (Noun)
Người giữ chức vụ chính thức trong cơ quan, tổ chức.
A person who holds an official position in an organization or government.
The legal official signed the document to approve the new law.
Người quan chức ký vào tài liệu để phê duyệt luật mới.
The legal official did not attend the meeting due to illness.
Người quan chức không tham dự cuộc họp vì bệnh tật.
Is the legal official responsible for overseeing the project implementation?
Người quan chức có phải chịu trách nhiệm giám sát việc thực hiện dự án không?
Legal official (Adjective)
Liên quan đến hoặc hành động phù hợp với pháp luật hoặc các quy tắc.
Relating to or acting in accordance with the law or rules.
The legal official document was signed by the judge yesterday.
Tài liệu chính thức đã được ký bởi thẩm phán ngày hôm qua.
It is not acceptable to ignore the legal official procedures.
Không thể chấp nhận việc bỏ qua các thủ tục pháp lý chính thức.
Are you familiar with the legal official requirements for this case?
Bạn có quen thuộc với các yêu cầu pháp lý chính thức cho vụ này không?
"Legal official" là thuật ngữ chỉ những cá nhân có thẩm quyền thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến pháp luật, bao gồm các chức vụ như thẩm phán, công tố viên hoặc luật sư. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, ở một số vùng, cách phát âm và các dấu hiệu về ngữ điệu có thể khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản. Thuật ngữ này nhấn mạnh vai trò quan trọng của những người làm công tác pháp lý trong hệ thống tư pháp.
Từ "legal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "legalis", có nghĩa là "thuộc về pháp luật" hoặc "hợp pháp". Từ này được tạo thành từ gốc "lex", tức là "pháp luật". "Official" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "officialis", có nghĩa là "thuộc về chức vụ" hoặc "nhà chức trách". Khi kết hợp, "legal official" chỉ đến những cá nhân có thẩm quyền thực hiện và giám sát việc thi hành pháp luật, thể hiện mối liên hệ giữa pháp luật và quyền lực hành chính trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "legal official" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài viết hoặc thảo luận liên quan đến pháp luật, chính quyền và hành chính. Nó thường được sử dụng để chỉ những người có thẩm quyền trong lĩnh vực pháp lý như luật sư, công chức tư pháp hoặc cán bộ thanh tra. Từ ngữ này hỗ trợ việc thảo luận về các quy định pháp luật và quyền lực hành chính trong các tình huống học thuật hay chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp