Bản dịch của từ Legal official trong tiếng Việt

Legal official

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal official (Noun)

lˌɛɡəfliˈɑsɨkli
lˌɛɡəfliˈɑsɨkli
01

Người giữ chức vụ chính thức trong cơ quan, tổ chức.

A person who holds an official position in an organization or government.

Ví dụ

The legal official signed the document to approve the new law.

Người quan chức ký vào tài liệu để phê duyệt luật mới.

The legal official did not attend the meeting due to illness.

Người quan chức không tham dự cuộc họp vì bệnh tật.

Is the legal official responsible for overseeing the project implementation?

Người quan chức có phải chịu trách nhiệm giám sát việc thực hiện dự án không?

Legal official (Adjective)

lˌɛɡəfliˈɑsɨkli
lˌɛɡəfliˈɑsɨkli
01

Liên quan đến hoặc hành động phù hợp với pháp luật hoặc các quy tắc.

Relating to or acting in accordance with the law or rules.

Ví dụ

The legal official document was signed by the judge yesterday.

Tài liệu chính thức đã được ký bởi thẩm phán ngày hôm qua.

It is not acceptable to ignore the legal official procedures.

Không thể chấp nhận việc bỏ qua các thủ tục pháp lý chính thức.

Are you familiar with the legal official requirements for this case?

Bạn có quen thuộc với các yêu cầu pháp lý chính thức cho vụ này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legal official/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal official

Không có idiom phù hợp