Bản dịch của từ Legal proceeding trong tiếng Việt

Legal proceeding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal proceeding (Noun)

lˈiɡəl pɹəsˈidɨŋ
lˈiɡəl pɹəsˈidɨŋ
01

Một quy trình chính thức tại tòa án để giải quyết tranh chấp.

A formal process in a court of law for resolving disputes

Ví dụ

The legal proceeding lasted three weeks in the local court.

Quá trình pháp lý kéo dài ba tuần tại tòa án địa phương.

The legal proceeding did not resolve the community's issues effectively.

Quá trình pháp lý không giải quyết hiệu quả các vấn đề của cộng đồng.

Is the legal proceeding necessary for solving social problems?

Quá trình pháp lý có cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội không?

02

Trình tự các bước liên quan đến một vụ kiện trong luật dân sự và hình sự.

The sequence of steps involved in a lawsuit in civil and criminal law

Ví dụ

The legal proceeding for the case started last week in court.

Quy trình pháp lý cho vụ án bắt đầu tuần trước tại tòa án.

Many people do not understand legal proceeding details in social cases.

Nhiều người không hiểu chi tiết quy trình pháp lý trong các vụ xã hội.

What is the legal proceeding for a divorce in California?

Quy trình pháp lý cho một vụ ly hôn ở California là gì?

03

Hành động khởi xướng hoặc tiến hành một vụ kiện.

The act of initiating or conducting a lawsuit

Ví dụ

The legal proceeding against the company started last month in court.

Quá trình pháp lý chống lại công ty bắt đầu tháng trước tại tòa.

They did not expect the legal proceeding to take so long.

Họ không mong đợi quá trình pháp lý kéo dài lâu như vậy.

Will the legal proceeding affect the community's trust in local leaders?

Quá trình pháp lý có ảnh hưởng đến niềm tin của cộng đồng vào lãnh đạo địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legal proceeding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal proceeding

Không có idiom phù hợp