Bản dịch của từ Legal proceeding trong tiếng Việt

Legal proceeding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal proceeding (Noun)

lˈiɡəl pɹəsˈidɨŋ
lˈiɡəl pɹəsˈidɨŋ
01

Một quy trình chính thức tại tòa án để giải quyết tranh chấp.

A formal process in a court of law for resolving disputes

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trình tự các bước liên quan đến một vụ kiện trong luật dân sự và hình sự.

The sequence of steps involved in a lawsuit in civil and criminal law

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động khởi xướng hoặc tiến hành một vụ kiện.

The act of initiating or conducting a lawsuit

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legal proceeding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legal proceeding

Không có idiom phù hợp