Bản dịch của từ Legal proceeding trong tiếng Việt
Legal proceeding

Legal proceeding (Noun)
The legal proceeding lasted three weeks in the local court.
Quá trình pháp lý kéo dài ba tuần tại tòa án địa phương.
The legal proceeding did not resolve the community's issues effectively.
Quá trình pháp lý không giải quyết hiệu quả các vấn đề của cộng đồng.
Is the legal proceeding necessary for solving social problems?
Quá trình pháp lý có cần thiết để giải quyết các vấn đề xã hội không?
The legal proceeding for the case started last week in court.
Quy trình pháp lý cho vụ án bắt đầu tuần trước tại tòa án.
Many people do not understand legal proceeding details in social cases.
Nhiều người không hiểu chi tiết quy trình pháp lý trong các vụ xã hội.
What is the legal proceeding for a divorce in California?
Quy trình pháp lý cho một vụ ly hôn ở California là gì?
Hành động khởi xướng hoặc tiến hành một vụ kiện.
The act of initiating or conducting a lawsuit
The legal proceeding against the company started last month in court.
Quá trình pháp lý chống lại công ty bắt đầu tháng trước tại tòa.
They did not expect the legal proceeding to take so long.
Họ không mong đợi quá trình pháp lý kéo dài lâu như vậy.
Will the legal proceeding affect the community's trust in local leaders?
Quá trình pháp lý có ảnh hưởng đến niềm tin của cộng đồng vào lãnh đạo địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp