Bản dịch của từ Legal proceeding trong tiếng Việt

Legal proceeding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal proceeding(Noun)

lˈiɡəl pɹəsˈidɨŋ
lˈiɡəl pɹəsˈidɨŋ
01

Trình tự các bước liên quan đến một vụ kiện trong luật dân sự và hình sự.

The sequence of steps involved in a lawsuit in civil and criminal law

Ví dụ
02

Hành động khởi xướng hoặc tiến hành một vụ kiện.

The act of initiating or conducting a lawsuit

Ví dụ
03

Một quy trình chính thức tại tòa án để giải quyết tranh chấp.

A formal process in a court of law for resolving disputes

Ví dụ