Bản dịch của từ Legal proceeding trong tiếng Việt
Legal proceeding
Noun [U/C]

Legal proceeding(Noun)
lˈiɡəl pɹəsˈidɨŋ
lˈiɡəl pɹəsˈidɨŋ
Ví dụ
02
Hành động khởi xướng hoặc tiến hành một vụ kiện.
The act of initiating or conducting a lawsuit
Ví dụ
Legal proceeding

Hành động khởi xướng hoặc tiến hành một vụ kiện.
The act of initiating or conducting a lawsuit