Bản dịch của từ Legalization trong tiếng Việt
Legalization

Legalization (Noun)
Hành động làm một cái gì đó mà trước đây được pháp luật cho phép là bất hợp pháp.
The act of making something that was previously illegal permissible by law.
The legalization of marijuana occurred in California in 2016.
Việc hợp pháp hóa cần sa đã xảy ra ở California vào năm 2016.
The legalization of gambling is not accepted in many states.
Việc hợp pháp hóa cờ bạc không được chấp nhận ở nhiều tiểu bang.
Is the legalization of same-sex marriage popular in the U.S.?
Việc hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới có phổ biến ở Mỹ không?
Dạng danh từ của Legalization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Legalization | Legalizations |
Legalization (Noun Countable)
The legalization of marijuana occurred in California in 2016.
Việc hợp pháp hóa cần sa đã xảy ra ở California vào năm 2016.
The legalization of gambling is not popular in many states.
Việc hợp pháp hóa cờ bạc không phổ biến ở nhiều tiểu bang.
Is the legalization of same-sex marriage accepted in your country?
Việc hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới có được chấp nhận ở quốc gia bạn không?
Họ từ
Từ "legalization" được định nghĩa là quá trình hợp pháp hóa, tức là việc đưa một hành động hoặc điều gì đó từ tình trạng bất hợp pháp sang hợp pháp. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến luật pháp, như việc hợp pháp hóa ma túy hoặc hôn nhân của người đồng giới. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "legalisation" (thêm chữ "s") và "legalization" được sử dụng tương ứng, mặc dù cả hai đều mang nghĩa giống nhau và có thể thay thế cho nhau trong ngữ cảnh pháp lý.
Từ "legalization" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "legalis", có nghĩa là "thuộc về pháp luật". Từ này được hình thành thông qua quá trình ghép nối giữa "legis" (luật) và hậu tố "-ization", phản ánh quá trình biến đổi một điều gì đó thành hợp pháp. Hiện nay, "legalization" thường được sử dụng để chỉ hành động công nhận hoặc hợp thức hóa một hoạt động trước đây bị coi là phi pháp, nhằm công nhận quyền lợi pháp lý cho các bên liên quan.
Từ "legalization" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội như hợp pháp hóa ma túy hay quyền của người đồng tính. Trong bối cảnh luật pháp và chính sách, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chính thức công nhận một hoạt động hay sản phẩm nào đó là hợp pháp, như trong các cuộc tranh luận về chính sách công hoặc cải cách pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



