Bản dịch của từ Legged trong tiếng Việt
Legged

Legged (Adjective)
Có chân; được cung cấp chân.
Having legs provided with legs.
The four-legged table is sturdy.
Cái bàn bốn chân chắc chắn.
The two-legged chair is wobbly.
Cái ghế hai chân lung lay.
Is the three-legged stool comfortable to sit on?
Cái ghế ba chân thoải mái khi ngồi không?
The four-legged table was sturdy.
Chiếc bàn bốn chân rất chắc chắn.
She didn't like the two-legged chair.
Cô ấy không thích chiếc ghế hai chân.
Bị thương ở chân, đặc biệt khi đi săn.
Wounded in the leg especially as part of a hunt.
The legged soldier bravely fought in the battle.
Người lính bị thương chân đã chiến đấu dũng cảm trong trận đánh.
The dog was not legged, so it ran quickly.
Con chó không bị thương chân, nên nó chạy nhanh.
Was the legged athlete able to finish the marathon race?
Vận động viên bị thương chân có thể hoàn thành cuộc đua marathon không?
The legged soldier bravely continued the mission.
Người lính bị thương chân dũng cảm tiếp tục nhiệm vụ.
The dog was not legged, so it ran swiftly.
Con chó không bị thương chân, nên nó chạy nhanh.
The three-legged race at the school picnic was so much fun!
Cuộc chạy ba chân tại buổi dã ngoại của trường rất vui!
She didn't want to participate in the four-legged race next week.
Cô ấy không muốn tham gia cuộc chạy bốn chân vào tuần sau.
Is the two-legged table in the classroom sturdy enough for the books?
Cái bàn hai chân trong lớp học có đủ chắc chắn để đặt sách không?
She has four-legged pets at home.
Cô ấy có thú cưng bốn chân ở nhà.
He doesn't like two-legged chairs.
Anh ấy không thích ghế hai chân.
Legged (Noun)
The six-legged spider frightened the children at the party.
Con nhện sáu chân làm cho trẻ em sợ hãi tại bữa tiệc.
The three-legged race was a fun activity at the school event.
Cuộc đua ba chân là hoạt động vui nhộn tại sự kiện trường học.
Is the two-legged table stable enough for the IELTS speaking test?
Cái bàn hai chân có đủ ổn định cho bài thi nói IELTS không?
The three-legged race at the school picnic was so much fun!
Cuộc đua ba chân tại buổi dã ngoại của trường rất vui!
She didn't want to participate in the four-legged race due to her injury.
Cô ấy không muốn tham gia cuộc đua bốn chân vì chấn thương.
Từ "legged" là một tính từ miêu tả trạng thái hoặc đặc điểm của một đối tượng có chân. Nó thường được sử dụng trong các cụm từ như "two-legged" (hai chân), "four-legged" (bốn chân) để chỉ số lượng chân của sinh vật hoặc đồ vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Mặc dù ngữ nghĩa chủ yếu không có sự khác biệt, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "legged" xuất phát từ gốc Latin "legare", có nghĩa là "để buộc" hoặc "để nối". Trong tiếng Anh, nó được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ed" vào danh từ "leg", đề cập đến các chi của động vật có xương sống. Sự kết hợp này nhấn mạnh đặc điểm vật lý của sinh vật theo cách mô tả cấu trúc hình thể của chúng. Hiện tại, từ "legged" thường được sử dụng để phân loại các loài động vật dựa trên số lượng chân, ví dụ như "two-legged" (hai chân) hoặc "four-legged" (bốn chân).
Từ "legged" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến mô tả hình thức, cấu trúc hoặc hành vi của vật thể hoặc sinh vật có chân, điển hình như "four-legged" (bốn chân) hay "two-legged" (hai chân). Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, khi yêu cầu mô tả hoặc phân loại động vật và đối tượng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh chung, nó cũng được sử dụng trong các tình huống mô tả động vật, phương tiện vận chuyển, hoặc các cấu kiện kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


