Bản dịch của từ Legislative measures trong tiếng Việt
Legislative measures
Legislative measures (Noun)
Luật hoặc quy định được ban hành bởi cơ quan lập pháp.
Laws or regulations enacted by a legislative body.
Hành động được thực hiện bởi chính phủ hoặc cơ quan lập pháp để giải quyết các vấn đề hoặc mối quan tâm cụ thể.
Actions taken by a government or legislative authority to address specific issues or concerns.
Các biện pháp lập pháp đề cập đến những quy định hoặc hành động chính thức được ban hành bởi cơ quan lập pháp nhằm quản lý, điều chỉnh hoặc thay đổi các vấn đề xã hội, kinh tế, hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách diễn đạt và nguồn gốc của các biện pháp này có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ thống chính trị và pháp luật của từng quốc gia.