Bản dịch của từ Legislative measures trong tiếng Việt

Legislative measures

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legislative measures (Noun)

lˈɛdʒəslˌeɪtɨv mˈɛʒɚz
lˈɛdʒəslˌeɪtɨv mˈɛʒɚz
01

Luật hoặc quy định được ban hành bởi cơ quan lập pháp.

Laws or regulations enacted by a legislative body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động được thực hiện bởi chính phủ hoặc cơ quan lập pháp để giải quyết các vấn đề hoặc mối quan tâm cụ thể.

Actions taken by a government or legislative authority to address specific issues or concerns.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Các đề xuất chính thức được đưa ra để thảo luận và phê duyệt trong bối cảnh lập pháp.

Formal proposals put forward for discussion and approval in a legislative context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legislative measures cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legislative measures

Không có idiom phù hợp