Bản dịch của từ Legislative measures trong tiếng Việt

Legislative measures

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legislative measures (Noun)

lˈɛdʒəslˌeɪtɨv mˈɛʒɚz
lˈɛdʒəslˌeɪtɨv mˈɛʒɚz
01

Luật hoặc quy định được ban hành bởi cơ quan lập pháp.

Laws or regulations enacted by a legislative body.

Ví dụ

The government passed new legislative measures to support low-income families.

Chính phủ đã thông qua các biện pháp lập pháp mới để hỗ trợ các gia đình có thu nhập thấp.

Legislative measures do not always address the needs of the community.

Các biện pháp lập pháp không phải lúc nào cũng đáp ứng nhu cầu của cộng đồng.

What legislative measures can improve education for disadvantaged children?

Các biện pháp lập pháp nào có thể cải thiện giáo dục cho trẻ em thiệt thòi?

02

Hành động được thực hiện bởi chính phủ hoặc cơ quan lập pháp để giải quyết các vấn đề hoặc mối quan tâm cụ thể.

Actions taken by a government or legislative authority to address specific issues or concerns.

Ví dụ

The government proposed new legislative measures to improve social welfare programs.

Chính phủ đã đề xuất các biện pháp lập pháp mới để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.

Many people do not support the current legislative measures for social change.

Nhiều người không ủng hộ các biện pháp lập pháp hiện tại cho sự thay đổi xã hội.

What legislative measures are being discussed to enhance community support?

Các biện pháp lập pháp nào đang được thảo luận để tăng cường hỗ trợ cộng đồng?

03

Các đề xuất chính thức được đưa ra để thảo luận và phê duyệt trong bối cảnh lập pháp.

Formal proposals put forward for discussion and approval in a legislative context.

Ví dụ

The government proposed new legislative measures to improve social welfare programs.

Chính phủ đã đề xuất các biện pháp lập pháp mới để cải thiện phúc lợi xã hội.

Many citizens do not support the legislative measures for increasing taxes.

Nhiều công dân không ủng hộ các biện pháp lập pháp tăng thuế.

What legislative measures can effectively reduce social inequality in our community?

Các biện pháp lập pháp nào có thể giảm thiểu bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/legislative measures/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Legislative measures

Không có idiom phù hợp