Bản dịch của từ Lemongrass trong tiếng Việt

Lemongrass

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lemongrass (Noun)

lˈɛməŋɡɹəs
lˈɛməŋɡɹəs
01

Một loại cỏ nhiệt đới có mùi thơm tạo ra dầu có mùi chanh. nó được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn châu á và trong nước hoa và y học.

A fragrant tropical grass which yields an oil that smells of lemon it is widely used in asian cooking and in perfumery and medicine.

Ví dụ

Lemongrass is popular in Vietnamese dishes like pho and curry.

Sả rất phổ biến trong các món ăn Việt Nam như phở và cà ri.

Lemongrass does not grow well in cold climates like New York.

Sả không phát triển tốt ở những khí hậu lạnh như New York.

Is lemongrass used in traditional Thai medicine for healing purposes?

Sả có được sử dụng trong y học truyền thống Thái Lan để chữa bệnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lemongrass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lemongrass

Không có idiom phù hợp