Bản dịch của từ Lenis trong tiếng Việt

Lenis

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lenis (Adjective)

lˈinəs
lˈinɪs
01

(của một phụ âm, đặc biệt là phụ âm hữu thanh) phát âm yếu, đặc biệt biểu thị mức độ phát âm ít hoặc ít mạnh của hai hoặc nhiều phụ âm giống nhau.

(of a consonant, especially a voiced consonant) weakly articulated, especially denoting the less or least strongly articulated of two or more similar consonants.

Ví dụ

Her lenis pronunciation made it hard to understand her speech.

Cách phát âm lenis của cô ấy làm cho việc hiểu bài nói của cô ấy trở nên khó khăn.

The lenis sounds in the conversation were barely audible.

Những âm thanh lenis trong cuộc trò chuyện chỉ được nghe rõ ràng.

The lenis consonants were challenging for language learners to distinguish.

Những phụ âm lenis là thách thức cho người học ngôn ngữ phân biệt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lenis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lenis

Không có idiom phù hợp