Bản dịch của từ Leonard trong tiếng Việt

Leonard

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leonard (Noun)

lˈɛnɚd
lˈɛnəɹd
01

Tên nam.

A male first name.

Ví dụ

Leonard is a popular name among English-speaking countries.

Leonard là một cái tên phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh.

Not many people in my class have the name Leonard.

Không nhiều người trong lớp học của tôi có tên Leonard.

Is Leonard a common name in your country?

Leonard có phải là một cái tên phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Leonard (Noun Countable)

lˈɛnɚd
lˈɛnəɹd
01

Một nét hoặc một nét liền trên huy hiệu.

A single solid stroke or line in heraldry.

Ví dụ

The coat of arms featured a lion rampant with a leonard.

Huy hiệu có hình sư tử đứng với một vạch đậm.

The family crest had no leonard, only intricate patterns.

Huy hiệu gia đình không có vạch đậm, chỉ có hoa văn tinh xảo.

Did you notice the leonard on his shield during the ceremony?

Bạn có để ý đến vạch đậm trên khiên của anh ấy trong buổi lễ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leonard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leonard

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.