Bản dịch của từ Lessons learned knowledge base trong tiếng Việt

Lessons learned knowledge base

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lessons learned knowledge base(Noun)

lˈɛsənz lɝˈnɨd nˈɑlədʒ bˈeɪs
lˈɛsənz lɝˈnɨd nˈɑlədʒ bˈeɪs
01

Một nguồn tài liệu cung cấp thông tin có cấu trúc về những bài học kinh nghiệm từ các dự án hoặc hoạt động trong quá khứ.

A resource that provides structured information about lessons learned from past projects or activities.

Ví dụ
02

Một cơ sở dữ liệu được thiết kế để ghi lại và chia sẻ những hiểu biết có được từ các trải nghiệm nhằm cải thiện kết quả trong tương lai.

A database designed to capture and share insights gained from experiences to improve future outcomes.

Ví dụ
03

Một tập hợp thông tin và kinh nghiệm được ghi lại để tham khảo và sử dụng trong tương lai.

A compilation of information and experiences that are documented for future reference and use.

Ví dụ