Bản dịch của từ Lessons learned knowledge base trong tiếng Việt

Lessons learned knowledge base

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lessons learned knowledge base (Noun)

lˈɛsənz lɝˈnɨd nˈɑlədʒ bˈeɪs
lˈɛsənz lɝˈnɨd nˈɑlədʒ bˈeɪs
01

Một tập hợp thông tin và kinh nghiệm được ghi lại để tham khảo và sử dụng trong tương lai.

A compilation of information and experiences that are documented for future reference and use.

Ví dụ

The community shared lessons learned from their social projects last year.

Cộng đồng đã chia sẻ những bài học rút ra từ các dự án xã hội năm ngoái.

Many organizations do not document their lessons learned effectively.

Nhiều tổ chức không ghi chép bài học rút ra một cách hiệu quả.

What lessons learned does your group have from recent social initiatives?

Nhóm của bạn có những bài học rút ra nào từ các sáng kiến xã hội gần đây?

02

Một nguồn tài liệu cung cấp thông tin có cấu trúc về những bài học kinh nghiệm từ các dự án hoặc hoạt động trong quá khứ.

A resource that provides structured information about lessons learned from past projects or activities.

Ví dụ

The lessons learned knowledge base helps improve community project outcomes.

Cơ sở dữ liệu về bài học giúp cải thiện kết quả dự án cộng đồng.

Many organizations do not utilize their lessons learned knowledge base effectively.

Nhiều tổ chức không sử dụng hiệu quả cơ sở dữ liệu về bài học.

How can we expand our lessons learned knowledge base for social projects?

Làm thế nào để mở rộng cơ sở dữ liệu bài học cho các dự án xã hội?

03

Một cơ sở dữ liệu được thiết kế để ghi lại và chia sẻ những hiểu biết có được từ các trải nghiệm nhằm cải thiện kết quả trong tương lai.

A database designed to capture and share insights gained from experiences to improve future outcomes.

Ví dụ

The community center created a lessons learned knowledge base for social projects.

Trung tâm cộng đồng đã tạo ra cơ sở dữ liệu bài học kinh nghiệm cho các dự án xã hội.

Many organizations do not maintain a lessons learned knowledge base effectively.

Nhiều tổ chức không duy trì cơ sở dữ liệu bài học kinh nghiệm một cách hiệu quả.

How can we improve our lessons learned knowledge base for social initiatives?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện cơ sở dữ liệu bài học kinh nghiệm cho các sáng kiến xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lessons learned knowledge base/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lessons learned knowledge base

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.