Bản dịch của từ Let it go trong tiếng Việt
Let it go

Let it go (Phrase)
Ngừng suy nghĩ hoặc tức giận về điều gì đó, hoặc ngừng nỗ lực cụ thể vì nó không thành công.
To stop thinking about or being angry about something or to stop making a particular effort because it is not successful.
Let it go and move on to the next topic.
Hãy buông bỏ và chuyển sang chủ đề tiếp theo.
Don't let it go, keep practicing for better results.
Đừng buông bỏ, tiếp tục luyện tập để có kết quả tốt hơn.
Should we let it go and focus on improving our vocabulary?
Chúng ta có nên buông bỏ và tập trung vào việc cải thiện từ vựng không?
Cụm từ "let it go" mang nghĩa là buông bỏ hoặc thả lỏng một điều gì đó, thường liên quan đến cảm xúc hoặc suy nghĩ tiêu cực. Trong tiếng Anh, cụm từ này phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Mỹ, "let it go" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thân mật hơn, trong khi ở Anh, nó có thể được sử dụng một cách trang trọng hơn trong bối cảnh xã hội.
Cụm từ "let it go" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "let" xuất phát từ tiếng Saxon cổ "lētan", có nghĩa là "cho phép" hoặc "thả ra". Từ "go" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gān", nghĩa là "di chuyển" hoặc "rời khỏi". Trong suốt lịch sử, cụm từ này đã phát triển để mang nghĩa rộng hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích buông bỏ những lo âu, cảm xúc tiêu cực, hoặc các tình huống không mong muốn, thể hiện tinh thần tự do và sự chấp nhận.
Cụm từ "let it go" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi mà sự biểu đạt cảm xúc và quan điểm cá nhân được đánh giá cao. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong văn hóa phổ biến, đặc biệt là trong âm nhạc và phim ảnh, thể hiện ý nghĩa của sự buông bỏ hoặc chấm dứt mối bận tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp