Bản dịch của từ Let know trong tiếng Việt
Let know

Let know (Verb)
Let me know your thoughts on the topic.
Hãy cho tôi biết suy nghĩ của bạn về chủ đề.
Don't let her know about the surprise party.
Đừng để cô ấy biết về bữa tiệc bất ngờ.
Can you let us know the schedule for the event?
Bạn có thể cho chúng tôi biết lịch trình cho sự kiện không?
Let know (Noun)
Letting know about the event is crucial for community engagement.
Việc thông báo về sự kiện là quan trọng cho sự tương tác cộng đồng.
Not letting know the details may result in low participation rates.
Không thông báo chi tiết có thể dẫn đến tỷ lệ tham gia thấp.
Do you think letting know in advance will increase attendance?
Bạn có nghĩ việc thông báo trước sẽ tăng cường sự tham gia không?
Cụm từ "let know" trong tiếng Anh có nghĩa là thông báo hoặc cho ai đó biết thông tin gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật và có thể thay thế bằng "inform" hoặc "notify" trong văn viết trang trọng hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "let know" được sử dụng tương tự nhau về ý nghĩa và cách dùng, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "let" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lætan" có nghĩa là "cho phép" hoặc "để". Trong khi đó, "know" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cnāwan", có nghĩa là "biết" hay "nhận thức". Sự kết hợp giữa hai từ này trong cụm từ "let know" diễn tả hành động cho phép ai đó biết thông tin gì đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự truyền đạt thông tin và sự đồng thuận trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "let know" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp thân mật hoặc thương mại, thể hiện ý nghĩa thông báo hoặc cung cấp thông tin. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít được sử dụng trong phần đọc và viết chính thức, nhưng có thể xuất hiện trong phần nói và nghe, đặc biệt trong các đoạn hội thoại tự nhiên. Trong các tình huống khác, "let know" thường được sử dụng khi yêu cầu ai đó thông báo về một sự kiện hoặc thông tin quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
