Bản dịch của từ Letter-by-letter trong tiếng Việt

Letter-by-letter

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Letter-by-letter (Phrase)

01

Mô tả việc gì đó đang được thực hiện một cách chậm rãi và chi tiết, đặc biệt là viết hoặc đọc.

Describing something being done in a slow and detailed way especially writing or reading.

Ví dụ

She read the contract letter-by-letter to ensure accuracy.

Cô ấy đọc hợp đồng từng chữ một để đảm bảo đúng.

The student followed the instructions letter-by-letter in the exam.

Học sinh tuân theo hướng dẫn từng chữ một trong bài kiểm tra.

He wrote the address letter-by-letter to avoid any mistakes.

Anh ấy viết địa chỉ từng chữ một để tránh sai sót.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/letter-by-letter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Letter-by-letter

Không có idiom phù hợp