Bản dịch của từ Level curve trong tiếng Việt
Level curve

Level curve (Noun)
The level curve shows the income distribution in New York City.
Đường đồng mức thể hiện phân phối thu nhập ở thành phố New York.
The level curve does not represent the population density accurately.
Đường đồng mức không thể hiện chính xác mật độ dân số.
What does the level curve indicate about social inequality?
Đường đồng mức chỉ ra điều gì về bất bình đẳng xã hội?
Level curve (Verb)
They level curve the income distribution for better social analysis.
Họ tính toán đường cong thu nhập để phân tích xã hội tốt hơn.
Researchers do not level curve the data without proper software tools.
Các nhà nghiên cứu không tính toán đường cong dữ liệu mà không có phần mềm phù hợp.
Do you level curve the social statistics in your reports?
Bạn có tính toán đường cong số liệu xã hội trong báo cáo không?
Đường đồng mức (level curve) là một khái niệm trong toán học, đặc biệt trong kiến thức về hàm nhiều biến. Đường này được định nghĩa là tập hợp các điểm trong không gian mà hàm số có giá trị không đổi. Trong sử dụng, thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực như địa lý, kinh tế và khoa học tự nhiên để biểu diễn các mức độ khác nhau của một biến. Ở Anh, thuật ngữ này thường được dùng trong các tài liệu khoa học, trong khi ở Mỹ, nó cũng được sử dụng phổ biến nhưng ít khi xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Thuật ngữ "level curve" (đường đồng mức) xuất phát từ tiếng Latinh, với từ "curva" có nghĩa là "đường cong". Trong ngữ cảnh toán học, khái niệm này được sử dụng để mô tả các đường trên mặt phẳng thể hiện giá trị cố định của một hàm nhiều biến. Sự phát triển của thuật ngữ này bắt nguồn từ lĩnh vực hình học và giải tích, phản ánh cách mà các hàm không thay đổi giá trị tạo ra những hình dạng đặc trưng trên mặt phẳng. Các đường đồng mức ngày nay thường được áp dụng trong các lĩnh vực như địa lý và tối ưu hóa.
Thuật ngữ "level curve" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học và toán học. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong phần Speaking và Writing. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "level curve" xuất hiện phổ biến trong đồ họa toán học và thống kê, mô tả các đường cong thể hiện các giá trị không đổi của một hàm số trong không gian hai chiều, sử dụng trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp