Bản dịch của từ Level curve trong tiếng Việt

Level curve

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Level curve (Noun)

ˈlɛ.vəlˈkɚv
ˈlɛ.vəlˈkɚv
01

Đường cong trên bản đồ hoặc đồ thị nối các điểm có độ cao hoặc độ cao bằng nhau.

A curve on a map or graph connecting points of equal elevation or altitude.

Ví dụ

The level curve shows the income distribution in New York City.

Đường đồng mức thể hiện phân phối thu nhập ở thành phố New York.

The level curve does not represent the population density accurately.

Đường đồng mức không thể hiện chính xác mật độ dân số.

What does the level curve indicate about social inequality?

Đường đồng mức chỉ ra điều gì về bất bình đẳng xã hội?

Level curve (Verb)

ˈlɛ.vəlˈkɚv
ˈlɛ.vəlˈkɚv
01

Để tính toán hoặc biểu diễn bằng các đường cong mức.

To calculate or represent by means of level curves.

Ví dụ

They level curve the income distribution for better social analysis.

Họ tính toán đường cong thu nhập để phân tích xã hội tốt hơn.

Researchers do not level curve the data without proper software tools.

Các nhà nghiên cứu không tính toán đường cong dữ liệu mà không có phần mềm phù hợp.

Do you level curve the social statistics in your reports?

Bạn có tính toán đường cong số liệu xã hội trong báo cáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/level curve/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Level curve

Không có idiom phù hợp