Bản dịch của từ Lewisite trong tiếng Việt
Lewisite

Lewisite (Noun)
Lewisite was used in World War I to harm soldiers and civilians.
Lewisite đã được sử dụng trong Thế chiến I để gây hại cho lính và dân thường.
Many people do not know about the dangers of lewisite exposure.
Nhiều người không biết về nguy hiểm của việc tiếp xúc với lewisite.
Is lewisite still a threat to society today in any way?
Liệu lewisite vẫn là mối đe dọa đối với xã hội ngày nay không?
Lewisite là một loại vũ khí hóa học thuộc nhóm thuốc độc chát có mùi hắc. Nó được phát hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20 và đã được sử dụng trong Thế chiến I. Lewisite có khả năng tấn công mạnh mẽ hệ hô hấp và da, gây bỏng và tổn thương nghiêm trọng. Tên gọi "lewisite" được đặt theo tên của nhà hóa học Frederick Guthrie. Trong văn cảnh pháp lý và quân sự, từ này thường không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, mặc dù nó ít được đề cập trong ngữ cảnh dân sự.
Từ "lewisite" có nguồn gốc từ tên của nhà hóa học Frederick Guthrie Lewis, người nghiên cứu chất độc này vào đầu thế kỷ 20. Từ này được tạo ra từ chữ "Lewis" đi kèm với hậu tố "-ite", thường được dùng để chỉ các muối hoặc chất hóa học. Lewisite, một chất khí độc được phát triển trong Chiến tranh Thế giới I, liên quan đến việc khám phá ra những vũ khí hóa học, phản ánh sự kết hợp giữa tên người và hoạt tính hóa học của hợp chất.
Lewisite là một từ hiếm gặp trong các bài thi IELTS, thường không xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó liên quan đến lĩnh vực hóa học và lịch sử quân sự. Khái niệm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, an ninh quốc gia và y học, đặc biệt khi bàn về các chất độc hại và vũ khí hóa học. Sự phổ biến của từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành hơn là trong giao tiếp hàng ngày.