Bản dịch của từ Lewisite trong tiếng Việt

Lewisite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lewisite (Noun)

lˈuɪsaɪt
lˈuɪsaɪt
01

Một chất lỏng nhờn sẫm màu tạo ra khí kích thích gây phồng rộp, được phát triển để sử dụng trong chiến tranh hóa học.

A dark oily liquid producing an irritant gas that causes blisters developed for use in chemical warfare.

Ví dụ

Lewisite was used in World War I to harm soldiers and civilians.

Lewisite đã được sử dụng trong Thế chiến I để gây hại cho lính và dân thường.

Many people do not know about the dangers of lewisite exposure.

Nhiều người không biết về nguy hiểm của việc tiếp xúc với lewisite.

Is lewisite still a threat to society today in any way?

Liệu lewisite vẫn là mối đe dọa đối với xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lewisite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lewisite

Không có idiom phù hợp