Bản dịch của từ Liberia trong tiếng Việt

Liberia

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liberia (Noun)

laɪbˈiɹiə
laɪbˈɪɹiə
01

Quốc gia ở tây phi.

Country in west africa.

Ví dụ

Liberia is known for its rich cultural heritage and diverse communities.

Liberia nổi tiếng với di sản văn hóa phong phú và cộng đồng đa dạng.

Liberia does not have a high literacy rate compared to other countries.

Liberia không có tỷ lệ biết chữ cao so với các quốc gia khác.

Is Liberia making progress in improving its social conditions for citizens?

Liberia có đang tiến bộ trong việc cải thiện điều kiện xã hội cho công dân không?

Liberia (Idiom)

lɪˈbɪ.ri.ə
lɪˈbɪ.ri.ə
01

Giải phóng khỏi cái gì đó; để giải phóng khỏi những hạn chế hoặc kiểm soát.

To liberate from something to set free from restrictions or control.

Ví dụ

The movement aims to liberate Liberia from political corruption and oppression.

Phong trào nhằm giải phóng Liberia khỏi tham nhũng và áp bức chính trị.

They do not want to liberate Liberia from its cultural identity.

Họ không muốn giải phóng Liberia khỏi bản sắc văn hóa của mình.

Can education truly liberate Liberia from poverty and inequality?

Giáo dục có thể thực sự giải phóng Liberia khỏi nghèo đói và bất bình đẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liberia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liberia

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.