Bản dịch của từ Library storage trong tiếng Việt

Library storage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Library storage(Noun)

lˈaɪbɹɛɹˌi stˈɔɹədʒ
lˈaɪbɹɛɹˌi stˈɔɹədʒ
01

Hành động gửi sách và tài liệu vào khu vực được chỉ định trong thư viện.

The act of depositing books and materials in a designated area within a library.

Ví dụ
02

Nơi lưu trữ sách và tài liệu khác để công chúng sử dụng.

A place where books and other media are stored for public use.

Ví dụ
03

Hệ thống hoặc bộ sưu tập nơi các mục được tổ chức và bảo trì để lấy lại.

A system or collection where items are organized and maintained for retrieval.

Ví dụ