Bản dịch của từ Library storage trong tiếng Việt
Library storage
Noun [U/C]

Library storage(Noun)
lˈaɪbɹɛɹˌi stˈɔɹədʒ
lˈaɪbɹɛɹˌi stˈɔɹədʒ
01
Hành động gửi sách và tài liệu vào khu vực được chỉ định trong thư viện.
The act of depositing books and materials in a designated area within a library.
Ví dụ
Ví dụ
03
Hệ thống hoặc bộ sưu tập nơi các mục được tổ chức và bảo trì để lấy lại.
A system or collection where items are organized and maintained for retrieval.
Ví dụ
